Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon P300 (1 ý kiến)
vothiminhSử dụng cảm biến hình ảnh tốt, có khẩu độ khá lớn, tới f1.8(4.554 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 120 IS (1 ý kiến)

shoppinghcmCanon luôn là lựa chọn hàng đầu với tôi vì chất lượng sản phẩm tốt.(4.018 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon Coolpix P300 đại diện cho Nikon P300 | vs | Canon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 120 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon PERFORMANCE Series (P) | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 190g | vs | 120g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 58.3 x 103 x 32mm | vs | 89.5 x 54.9 x 20.0 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 CMOS | vs | 1/2.3 inch type Charge Coupled Device (CCD) | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200 | vs | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24-100mm | vs | 5.0 (W) - 20.0 (T) mm (35mm equivalent: 28 (W) - 112 (T) mm) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8-4.9 | vs | f/2.8 (W) - f/5.9 (T) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000-8 sec | vs | 15-1/1500 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.2x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • WMV • AVCHD • WAV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI | vs | • USB • AV out • PictBridge • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Nikon P300 vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Samsung WB850F | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Samsung WB150F | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon SX220 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX70 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 1100 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 230 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX30 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 70 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon A710 IS | ![]() |
Nikon P300 vs Nikon P7000 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Samsung WB2000 | ![]() | ![]() |
Fujifilm F500EXR vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Olympus SP-620UZ vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Nikon S8200 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Canon SX230 HS vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm F550EXR vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Canon SX150 IS vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ8 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Nikon L120 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-TX55 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 310 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 300 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon S90 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 125 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX7 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Samsung TL210 |
![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 980 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 210 IS |
![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 135 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 120 IS |
![]() | ![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 120 IS |