Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon P300 hay Canon IXUS 120 IS, Nikon P300 vs Canon IXUS 120 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon P300 hay Canon IXUS 120 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Canon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Canon IXY DIGITAL 220 IS (PowerShot SD940 IS / Digital IXUS 120 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Canon PowerShot SD940 IS (Digital IXUS 120 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon P300 (1 ý kiến)
vothiminhSử dụng cảm biến hình ảnh tốt, có khẩu độ khá lớn, tới f1.8(4.554 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 120 IS (1 ý kiến)
shoppinghcmCanon luôn là lựa chọn hàng đầu với tôi vì chất lượng sản phẩm tốt.(4.018 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P300
đại diện cho
Nikon P300
vsCanon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 120 IS
T
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)vsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsBạcMàu sắc
Trọng lượng Camera190gvs120gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)58.3 x 103 x 32mmvs89.5 x 54.9 x 20.0 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3 CMOSvs1/2.3 inch type Charge Coupled Device (CCD)Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto ISO 160 200 400 800 1600 3200vsAuto, ISO 80/100/200/400/800/1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24-100mmvs5.0 (W) - 20.0 (T) mm (35mm equivalent: 28 (W) - 112 (T) mm)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8-4.9vsf/2.8 (W) - f/5.9 (T)Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/2000-8 secvs15-1/1500 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.2xvs4xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPG
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• WMV
• AVCHD
• WAV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• AV out
• PictBridge
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ