Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 120 IS (1 ý kiến)
vothiminhCó nhiều ưu điểm hơn, bộ cảm biến lớn hơn, độ phân giải hình ảnh tốt hơn, hỗ trợ chống rung khi chụp(4.393 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 900 Ti (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 120 IS | vs | Canon IXUS 900 Ti (PowerShot SD900 / IXY 1000) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 900 Ti | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 120g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 89.5 x 54.9 x 20.0 mm | vs | 91 x 60 x 28 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/1.8" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | Auto 80 ,100, 200, 400, 800,1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 2816 x 2112 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 (W) - 20.0 (T) mm (35mm equivalent: 28 (W) - 112 (T) mm) | vs | 7.7 - 23.1mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 (W) - f/5.9 (T) | vs | f/2.8-4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec | vs | 15 sec - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 3x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • PictBridge • HDMI | vs | • USB • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXY 800 IS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 950 IS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 130 IS |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 135 |
![]() | Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 140 |
![]() | Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon S95 vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Sony DSC-HX20V vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon SX220 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon SX260 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | PowerShot SX40 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
![]() | Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 900 Ti |