Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung C3520 hay Samsung C3590, Samsung C3520 vs Samsung C3590

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung C3520 hay Samsung C3590 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Samsung C3520
( 0 người chọn )
vs
Samsung C3590
( 0 người chọn )
Samsung C3520
Samsung C3590

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung C3520 Silver
Giá: 550.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung C3520 La Fleur
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 3,5
Samsung C3590 (Samsung GT-C3592) Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3592) Dual Sim Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3592) Dual Sim Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3595) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3595) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung C3590 (Samsung GT-C3595) Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung C3520 Silver
đại diện cho
Samsung C3520
vsSamsung C3590 (Samsung GT-C3592) Dual Sim Black
đại diện cho
Samsung C3590
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs416 MhzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong28MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 800mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại9.5giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvs460 giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám bạc
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng97gvs100gTrọng lượng
Kích thước102 x 52 x 16.8 mmvs100.9 x 50.9 x 17.3 mmKích thước
D

Đối thủ