Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Motoluxe (11 ý kiến)
nijianhapkhauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.462 ngày trước)
xedienhanoiwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.468 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp mắt, ai thích nghe nhạc thì dùng(3.764 ngày trước)
hoccodon6sản phẩm và kiểu dáng đẹp hơn, nhẹ nhàng hơn(3.837 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng đẹp , cấu hình tương đối ổn(3.837 ngày trước)
onaplioa68thiết kế rất mỏng,sang trọng,bộ vi xử lý rất nhanh(4.483 ngày trước)
v_hoa35Đẹp, nhiều chức năng, bộ vi xử lí tốt(4.502 ngày trước)
hongnhungminimartMotoluxe nhìn nó sang hơn, đẹp hơn(4.574 ngày trước)
1tyusdPHONG CACH NAY NHIN DEP HON.vua tui tien .(4.595 ngày trước)
thampham189Kiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét(4.611 ngày trước)
lienachauPHONG CACH NAY NHIN DEP HON MA KHONG BIET GIA CA THE NAO DAU(4.642 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Defy Mini XT320 (3 ý kiến)
xedienxinPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.606 ngày trước)
xedientotnhatKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét(3.606 ngày trước)
tran9999toi mua defy mini vua tui tien .chi co thua may anh va nhe hon cau hinh cung duoc(4.616 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Motorola Motoluxe đại diện cho Motoluxe | vs | Motorola Defy Mini XT320 đại diện cho Defy Mini XT320 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Motorola | vs | Motorola | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM7227A-0 (800 MHz) | vs | 600 MHz | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 200 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 320 x 480pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 512MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch sensitive controls
- Moto Switch UI - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - Touch sensitive controls
- Geo-tagging - Dust and water resistant - SNS integration - Water, Dust proof - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1400mAh | vs | Li-Ion 1650mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 4.5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 400giờ | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 123.6g | vs | 107g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 117.7 x 60.5 x 9.9 mm | vs | 109 x 58.5 x 12.6 mm | Kích thước | |||||
D |