Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Motoluxe hay Defy Mini XT320, Motoluxe vs Defy Mini XT320

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Motoluxe hay Defy Mini XT320 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Motoluxe
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Defy Mini XT320
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Motoluxe (11 ý kiến)
nijianhapkhauVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.413 ngày trước)
xedienhanoiwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.419 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp mắt, ai thích nghe nhạc thì dùng(3.715 ngày trước)
hoccodon6sản phẩm và kiểu dáng đẹp hơn, nhẹ nhàng hơn(3.788 ngày trước)
hakute6Kiểu dáng đẹp , cấu hình tương đối ổn(3.788 ngày trước)
onaplioa68thiết kế rất mỏng,sang trọng,bộ vi xử lý rất nhanh(4.435 ngày trước)
v_hoa35Đẹp, nhiều chức năng, bộ vi xử lí tốt(4.454 ngày trước)
hongnhungminimartMotoluxe nhìn nó sang hơn, đẹp hơn(4.525 ngày trước)
1tyusdPHONG CACH NAY NHIN DEP HON.vua tui tien .(4.546 ngày trước)
thampham189Kiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét(4.563 ngày trước)
lienachauPHONG CACH NAY NHIN DEP HON MA KHONG BIET GIA CA THE NAO DAU(4.594 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Defy Mini XT320 (3 ý kiến)
xedienxinPhù hợp với đa số người dùng, pin khỏe, nghe gọi tốt(3.557 ngày trước)
xedientotnhatKiểu dáng đẹp, tích hợp nhièu tính năng, chụp ảnh cực nét(3.557 ngày trước)
tran9999toi mua defy mini vua tui tien .chi co thua may anh va nhe hon cau hinh cung duoc(4.567 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Motoluxe
đại diện cho
Motoluxe
vsMotorola Defy Mini XT320
đại diện cho
Defy Mini XT320
H
Hãng sản xuấtMotorolavsMotorolaHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM7227A-0 (800 MHz)vs600 MHzChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)vsAndroid OS, v2.3 (Gingerbread)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 854pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM512MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Touch sensitive controls
- Moto Switch UI
- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Touch sensitive controls
- Geo-tagging
- Dust and water resistant
- SNS integration
- Water, Dust proof
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1650mAhPin
Thời gian đàm thoại4.5giờvs10giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ400giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng123.6gvs107gTrọng lượng
Kích thước117.7 x 60.5 x 9.9 mmvs109 x 58.5 x 12.6 mmKích thước
D

Đối thủ