Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Kindle Fire (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121cGiá rẻ, phù hợp với túi tiền của mình, ngoài ra còn tối ưu để đọc ebook nên vote cho em này(3.808 ngày trước)
mrvinhnhansu121dGiá rẻ, phù hợp với túi tiền của mình, ngoài ra còn tối ưu để đọc ebook nên vote cho em này(3.810 ngày trước)
mrvinhnhansuGiá rẻ, phù hợp với túi tiền của mình, ngoài ra còn tối ưu để đọc ebook nên vote cho em này(3.879 ngày trước)
vothiminhGiá rẻ, phù hợp với túi tiền của mình, ngoài ra còn tối ưu để đọc ebook nên vote cho em này(4.424 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Thiết kế đẹp,giá cạnh tranh,dùng tốt(4.446 ngày trước)
tuankietautoNhà cung cấp tốt, uy tín, ứng dụng đầy đủ, giá tốt(4.680 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung 700T (8 ý kiến)
tramlikenhìn chắc chắn hơn , màu đen trông lịch sự nữa(3.764 ngày trước)
mrvinhnhansu21Giá rẻ, phù hợp với túi tiền của mình, ngoài ra còn tối ưu để đọc ebook nên vote cho em này(3.873 ngày trước)
hakute6Đẳng cấp về kiểu dáng! Chuẩn về cấu hình(3.918 ngày trước)
luanlovely6Samsung 700T kiểu dáng bắt mặt, rất ấn tượng nhiều tính năng thông minh(3.964 ngày trước)
hoccodon6giá cả hợp lý, cấu hình mạnh, có kết cấu chắc chắn(3.969 ngày trước)
hoacodontheo tôi được biét cấu hình của Samsung sẽ tốt hơn(4.040 ngày trước)
ellonthanhcongmáy tốt, hệ diều hành khủng, cảm ứng mượt(4.490 ngày trước)
topwinSamsung 700T chạy hệ điều hành Windows 8 chắc phải hoành tráng lắm(4.546 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Amazon Kindle Fire (TI OMAP4 1.0GHz, 512MB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v2.3) Wifi Model đại diện cho Kindle Fire | vs | Samsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Samsung 700T | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Amazon | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | LCD | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7 inch | vs | 11.6 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LED (1024 x 600) | vs | LCD (1366 x 768) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | TI OMAP4 | vs | Intel Core i5 | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.60Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | 3MB L3 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 4GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | SSD | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 8GB | vs | 64GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Đang chờ cập nhật | vs | • Bluetooth | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Windows 8 | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium ion (Li-ion) | vs | Đang chờ cập nhật | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 8 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.41 | vs | 0.9 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 191 x 119 x 11.4 | vs | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Kindle Fire vs FPT Tablet |
Kindle Fire vs P1000 Galaxy Tab |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 10.1v |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 8.9 |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 7.7 |
Kindle Fire vs Dell Streak |
Kindle Fire vs ViewSonic G-Tablet |
Kindle Fire vs HTC Flyer |
Kindle Fire vs Archos 101 IT |
Kindle Fire vs Archos 70 IT |
Kindle Fire vs Optimus Pad |
Kindle Fire vs Sony Tablet S |
Kindle Fire vs Apple Ipad 2 |
Kindle Fire vs Apple iPad |
Kindle Fire vs HP TouchPad |
Kindle Fire vs IdeaPad K1 |
Kindle Fire vs IdeaPad A1 |
Kindle Fire vs Regza AT700 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab A501 |
Kindle Fire vs ViewSonic VB734 Pro |
Kindle Fire vs Toshiba Regza AT200 |
Kindle Fire vs Acer Iconia Tab W501 |
Kindle Fire vs Asus Transformer Pad TF300 |
Kindle Fire vs Sony Tablet P |
Kindle Fire vs Google Nexus 7 |
Kindle Fire vs Sony SGP-T111 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) |
Kindle Fire vs BiPad New |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet S |
Kindle Fire vs Apple Ipad 3 |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 7inch |
Kindle Fire vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Kindle Fire vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Kindle Fire vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire vs Apple Ipad 4 |
Kindle Fire vs Apple Ipad 5 |
Kindle Fire vs FPT Tablet HD |
Kindle Fire vs FPT Tablet II |
Kindle Fire vs Galaxy Tab 3 7inch |
Kindle Fire vs Sony Xperia Tablet Z |
Blackberry Playbook vs Kindle Fire |
Motorola Xoom vs Kindle Fire |
Acer Iconia Tab A500 vs Kindle Fire |
Asus Eee Pad Transformer vs Kindle Fire |
Archos 80 G9 vs Kindle Fire |
Samsung Galaxy Tab vs Kindle Fire |
Dell Streak 7 vs Kindle Fire |
HTC Evo View 4G vs Kindle Fire |
Acer Iconia W500 vs Kindle Fire |
Samsung 700T vs IdeaPad K1 |
Samsung 700T vs IdeaPad A1 |
Samsung 700T vs Regza AT700 |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung 700T vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung 700T vs Asus Transformer Pad TF300 |
Samsung 700T vs Sony Tablet P |
HP TouchPad vs Samsung 700T |
Apple iPad vs Samsung 700T |
Apple Ipad 2 vs Samsung 700T |
Sony Tablet S vs Samsung 700T |
Optimus Pad vs Samsung 700T |
Archos 70 IT vs Samsung 700T |
Archos 101 IT vs Samsung 700T |
HTC Flyer vs Samsung 700T |
ViewSonic G-Tablet vs Samsung 700T |
Dell Streak vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung 700T |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung 700T |
FPT Tablet vs Samsung 700T |
Blackberry Playbook vs Samsung 700T |
Motorola Xoom vs Samsung 700T |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung 700T |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung 700T |
Archos 80 G9 vs Samsung 700T |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung 700T |
Dell Streak 7 vs Samsung 700T |
HTC Evo View 4G vs Samsung 700T |
Acer Iconia W500 vs Samsung 700T |