Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 1,5
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung 700T (6 ý kiến)
mrvinhnhansu121dCấu hình cao, sử dụng win 8 nên ngoài tính năng giải trí thì khả năng làm việc cũng rất cao(3.830 ngày trước)
mrvinhnhansu121cCấu hình cao, sử dụng win 8 nên ngoài tính năng giải trí thì khả năng làm việc cũng rất cao(3.831 ngày trước)
mrvinhnhansu21Cấu hình cao, sử dụng win 8 nên ngoài tính năng giải trí thì khả năng làm việc cũng rất cao(3.884 ngày trước)
vinhsuphu88Cấu hình cao, sử dụng win 8 nên ngoài tính năng giải trí thì khả năng làm việc cũng rất cao(3.885 ngày trước)
vothiminhCấu hình cao, sử dụng win 8 nên ngoài tính năng giải trí thì khả năng làm việc cũng rất cao(4.420 ngày trước)
thanhbinhmarketing1905Hệ điều hành WP mượt mà bảo mật tốt(4.483 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Tablet P (6 ý kiến)
tramlikedáng máy đẹp cấu hình cao , màn hình nét(3.644 ngày trước)
hakute6Cấu hình cao nên đi kèm là giá cả cao(3.755 ngày trước)
mrvinhnhansuao giờ cũng là đi với thời trang đẹp, design dễ nhìn(3.885 ngày trước)
hoccodon6màu sắc đẹp, thiết kế lạ, máy chạy bền(3.961 ngày trước)
luanlovely6ao giờ cũng là đi với thời trang đẹp, design dễ nhìn(3.973 ngày trước)
hoacodon, máy dùng tốt và kiểu dáng cũng đẹp hơn(4.038 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung 700T (Intel Core i5 1.6GHz, 4GB RAM, 64GB SSD, 11.6 inch, Windows 8) đại diện cho Samsung 700T | vs | Sony Tablet P (SGPT211) (NVIDIA Tegra 2 1.0GHz, 1GB RAM, 4GB Flash Driver, 5.5 inch, Android OS v3.2) đại diện cho Sony Tablet P | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Sony | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | LCD | vs | LED | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 11.6 inch | vs | 5.5 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1366 x 768) | vs | LCD (1024 x 480) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Intel Core i5 | vs | NVIDIA Tegra 2 dual-core | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.60Ghz | vs | 1.00Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | 3MB L3 cache | vs | 1MB L2 cache | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | DDRIII | vs | DDRIII 1333Mhz | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 4GB | vs | 1GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | SSD | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 64GB | vs | 4GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11b/g/n | vs | • IEEE 802.11b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth | vs | • Bluetooth 2.1 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • HDMI | vs | • Headphone • Microphone • HDMI | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 2.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Windows 8 | vs | Android OS, v3.2 (Honeycomb) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Lithium ion (Li-ion) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | 7.5 | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.9 | vs | 0.37 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | vs | Opened: 180x14x158 mm, Closed: 180x26x79 mm | Kích thước (Dimensions) | ||||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Samsung 700T vs IdeaPad K1 |
Samsung 700T vs IdeaPad A1 |
Samsung 700T vs Regza AT700 |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab A501 |
Samsung 700T vs ViewSonic VB734 Pro |
Samsung 700T vs Toshiba Regza AT200 |
Samsung 700T vs Acer Iconia Tab W501 |
Samsung 700T vs Asus Transformer Pad TF300 |
HP TouchPad vs Samsung 700T |
Apple iPad vs Samsung 700T |
Apple Ipad 2 vs Samsung 700T |
Sony Tablet S vs Samsung 700T |
Optimus Pad vs Samsung 700T |
Archos 70 IT vs Samsung 700T |
Archos 101 IT vs Samsung 700T |
HTC Flyer vs Samsung 700T |
ViewSonic G-Tablet vs Samsung 700T |
Dell Streak vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 7.7 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 8.9 vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1v vs Samsung 700T |
Galaxy Tab 10.1 vs Samsung 700T |
P1000 Galaxy Tab vs Samsung 700T |
FPT Tablet vs Samsung 700T |
Kindle Fire vs Samsung 700T |
Blackberry Playbook vs Samsung 700T |
Motorola Xoom vs Samsung 700T |
Acer Iconia Tab A500 vs Samsung 700T |
Asus Eee Pad Transformer vs Samsung 700T |
Archos 80 G9 vs Samsung 700T |
Samsung Galaxy Tab vs Samsung 700T |
Dell Streak 7 vs Samsung 700T |
HTC Evo View 4G vs Samsung 700T |
Acer Iconia W500 vs Samsung 700T |
Sony Tablet P vs Samsung Series 5 Hybrid PC |
Sony Tablet P vs Toshiba Regza AT830 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia W700 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia W510 |
Sony Tablet P vs Asus Transformer Book |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 600 |
Sony Tablet P vs Asus Tablet 810 |
Sony Tablet P vs Google Nexus 7 |
Sony Tablet P vs Acer Iconia Tab A511 |
Sony Tablet P vs Dell Latitude 10 |
Sony Tablet P vs Microsoft Surface |
Sony Tablet P vs Sony SGP-T111 |
Sony Tablet P vs BiPad New |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet S |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 3 |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 7inch |
Sony Tablet P vs Kindle Fire HD 8.9inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch |
Sony Tablet P vs Samsung Galaxy Tab 2 7inch |
Sony Tablet P vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 4 |
Sony Tablet P vs Apple Ipad 5 |
Sony Tablet P vs FPT Tablet HD |
Sony Tablet P vs FPT Tablet II |
Sony Tablet P vs Galaxy Tab 3 7inch |
Sony Tablet P vs Sony Xperia Tablet Z |
Sony Tablet S vs Sony Tablet P |
Asus Transformer Pad TF300 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab W501 vs Sony Tablet P |
Toshiba Regza AT200 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 Pro vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A501 vs Sony Tablet P |
ViewSonic VB734 vs Sony Tablet P |
Regza AT700 vs Sony Tablet P |
IdeaPad A1 vs Sony Tablet P |
IdeaPad K1 vs Sony Tablet P |
HP TouchPad vs Sony Tablet P |
Apple iPad vs Sony Tablet P |
Apple Ipad 2 vs Sony Tablet P |
Optimus Pad vs Sony Tablet P |
Archos 70 IT vs Sony Tablet P |
Archos 101 IT vs Sony Tablet P |
HTC Flyer vs Sony Tablet P |
ViewSonic G-Tablet vs Sony Tablet P |
Dell Streak vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 7.7 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 8.9 vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1v vs Sony Tablet P |
Galaxy Tab 10.1 vs Sony Tablet P |
P1000 Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
FPT Tablet vs Sony Tablet P |
Kindle Fire vs Sony Tablet P |
Archos 80 G9 vs Sony Tablet P |
Samsung Galaxy Tab vs Sony Tablet P |
Dell Streak 7 vs Sony Tablet P |
Blackberry Playbook vs Sony Tablet P |
Motorola Xoom vs Sony Tablet P |
HTC Evo View 4G vs Sony Tablet P |
Acer Iconia Tab A500 vs Sony Tablet P |
Acer Iconia W500 vs Sony Tablet P |
Asus Eee Pad Transformer vs Sony Tablet P |