Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Xperia M5 Dual (2 ý kiến)

anht405Sony Xperia M5 được trang bị máy ảnh 21MP với rất nhiều công nghệ nổi bật để biến nó trở nên gần với máy ảnh chuyên dụng nhất. Một số tính năng đặc biệt của camera Xperia M5 như tự động lấy nét kép, sử dụng công nghệ phát hiện pha kết hợp với phát hiện tương phản mang đến tốc độ bắt nét cực cao, giúp bạn lưu giữ được những khoảnh khắc hiếm có trong cuộc sống, tính năng thu phóng 5x cho phép phóng to mà không làm giảm chất lượng của ảnh, bên cạnh đó là khả năng quay video 4K.(3.483 ngày trước)
Mở rộng

LanHuong1989Xperia M5 Dual tích hợp 2 sim 2 sóng.(3.519 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia M5 Dual E5663 White đại diện cho Xperia M5 Dual | vs | Samsung Galaxy S6 Edge Plus SM-G928P (CDMA) 32GB Gold Platinum for Sprint đại diện cho Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 2.0 GHz Octa-core | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A57 (2.1 GHz qu | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.1.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR G6200 | vs | Mali-T760MP8 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 2560 x 1440pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 13Megapixel | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 21.5Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WAV/WMA/Flac player - Document viewer - Photo/video editor - IP68 certified - dust proof and water resistant over 1.5 meter and 30 minutes | vs | - Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent
- ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 12giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 504giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 142.6g | vs | 153g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 145 x 72 x 7.6 mm | vs | 154.4 x 75.8 x 6.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia M5 Dual vs Xperia M5 | ![]() | ![]() |
Xperia M5 Dual vs Xperia C5 Ultra | ![]() | ![]() |
Xperia M5 Dual vs Galaxy Note 5 (CDMA) | ![]() | ![]() |
Xperia C5 Ultra Dual vs Xperia M5 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 mini Plus vs Xperia M5 Dual | ![]() | ![]() |
Galaxy S6 Edge Plus vs Xperia M5 Dual | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Xperia M5 Dual | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Xperia M5 Dual | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy A8 vs Xperia M5 Dual | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) vs Galaxy Note 5 (CDMA) |
![]() | ![]() | Xperia C5 Ultra vs Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) |
![]() | ![]() | Xperia M5 vs Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) |
![]() | ![]() | Xperia C5 Ultra Dual vs Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy A8 vs Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) |
![]() | ![]() | iPhone 6 Plus vs Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs Galaxy S6 Edge Plus (CDMA) |