Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn C3303 Champ hay Samsung C3510, C3303 Champ vs Samsung C3510

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn C3303 Champ hay Samsung C3510 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Champ (GT-C3303) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,1
Samsung Champ (GT-C3303) Brown
Giá: 350.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Champ (GT-C3303) Pink
Giá: 1.199.000 ₫      Xếp hạng: 3,7
Samsung Champ (GT-C3303) Special Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Champ (GT-C3303) White
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4
Samsung C3510 Genoa (Samsung C3510 Corby Pop) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Samsung C3510 Genoa (Samsung C3510 Corby Pop) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Samsung C3510 Genoa (Samsung C3510 Corby Pop) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn C3303 Champ (6 ý kiến)
nijianhapkhauđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang(3.647 ngày trước)
xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất(3.655 ngày trước)
haiyen9390kiểu dáng đẹp, nhẹ, giá cả hợp lý(4.486 ngày trước)
onaplioa68c3303 thiết kế đẹp hơn c3510,chụp hình rất nét(4.625 ngày trước)
tuanonaplioachụp ảnh nét hơn,kiếu dáng đẹp hơn,giá hợp lý(4.637 ngày trước)
hongnhungminimartTui ko thích kiểu dáng cạnh hình tròn của C3510(4.719 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung C3510 (4 ý kiến)
hoccodon6giao diện hơi tối hơn 1 tí, nhưng kiểu thanh hơn.(3.845 ngày trước)
luanlovely6Cấu hình mạnh hơn, thiết kế nhỏ gọn(3.901 ngày trước)
kieudinhthinhnhỏ gọn, màn hình nhạy bén, cảm ứng, màu sắc trang nhã(4.631 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaikiểu dáng dễ thương hơn, cảm ứng cũng tốt(4.678 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Champ (GT-C3303) Black
đại diện cho
C3303 Champ
vsSamsung C3510 Genoa (Samsung C3510 Corby Pop) Black
đại diện cho
Samsung C3510
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsThuốc Dãn CD, ức chế CholinesteraseBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong30MBvs22MBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• Instant Messaging
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz Lite UI
- Stereo FM radio; built-in antenna
- Java: MIDP 2.0
vs- Smart unlock
- Cartoon UI
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 960mAhPin
Thời gian đàm thoại3giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ250giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng80gvs90gTrọng lượng
Kích thước95.3 x 53.8 x 12.9 mmvs103 x 56.5 x 12 mmKích thước
D

Đối thủ