Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,1
Giá: 350.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: 1.199.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn C3303 Champ (6 ý kiến)

nijianhapkhauđẹp hơn xỷ lý mượt mà, mới nhất hợp thời trang(3.647 ngày trước)

xedienhanoiDiện thoại mỏng đẹp hơn, mới nhất(3.655 ngày trước)

haiyen9390kiểu dáng đẹp, nhẹ, giá cả hợp lý(4.486 ngày trước)

onaplioa68c3303 thiết kế đẹp hơn c3510,chụp hình rất nét(4.625 ngày trước)

tuanonaplioachụp ảnh nét hơn,kiếu dáng đẹp hơn,giá hợp lý(4.637 ngày trước)

hongnhungminimartTui ko thích kiểu dáng cạnh hình tròn của C3510(4.719 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung C3510 (4 ý kiến)

hoccodon6giao diện hơi tối hơn 1 tí, nhưng kiểu thanh hơn.(3.845 ngày trước)

luanlovely6Cấu hình mạnh hơn, thiết kế nhỏ gọn(3.901 ngày trước)

kieudinhthinhnhỏ gọn, màn hình nhạy bén, cảm ứng, màu sắc trang nhã(4.631 ngày trước)

PrufcoNguyenThanhTaikiểu dáng dễ thương hơn, cảm ứng cũng tốt(4.678 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Champ (GT-C3303) Black đại diện cho C3303 Champ | vs | Samsung C3510 Genoa (Samsung C3510 Corby Pop) Black đại diện cho Samsung C3510 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Thuốc Dãn CD, ức chế Cholinesterase | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 1.3Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 30MB | vs | 22MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz Lite UI
- Stereo FM radio; built-in antenna - Java: MIDP 2.0 | vs | - Smart unlock
- Cartoon UI | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 960mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 3giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 250giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 80g | vs | 90g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 95.3 x 53.8 x 12.9 mm | vs | 103 x 56.5 x 12 mm | Kích thước | |||||
D |