Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn LG S365 (8 ý kiến)
hoccodon6Kiểu dáng nhỏ gọn, cấu hình cao,(3.735 ngày trước)
SonBostoneLG S365 có màn hình rộng hơn so với LG A190, dùng rõ hơn...........(3.753 ngày trước)
luanlovely6có hệ tống tản nhiệt tốt, máy chạy êm, cấu hình phù hợp với giá tiền.(3.828 ngày trước)
hakute6do phan giai cao hon, cau hinh manh hon, nhieu ung dung hon(3.920 ngày trước)
purplerain0306tiền nào của ấy thôi!!!!!!!!!!!(4.219 ngày trước)
khongtanhỏ gọn tiện nhất là là 2 sim nhưng nếu onlai được được thì tốt quá(4.241 ngày trước)
dailydaumo1thiết kế nhỏ gọn, hợp thời trang, phù hợp với nhiều người(4.477 ngày trước)
ndminhnttVuông vắn, khoẻ, nhiều tiện ích phục vụ giải trí (camera, mp3, mp4), có wifi. Vote cho cái đt này 1 phiếu. Giá hợp lý.(4.539 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A190 (2 ý kiến)
lan130Thiết kế đẹp, cảm ứng nhạy, ứng dụng tốt hơn(4.339 ngày trước)
thampham189Giá rẻ mà 2 sim hai sóng, phù hợp với những người chủ yếu chỉ nghe gọi(4.614 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG S365 đại diện cho LG S365 | vs | LG A190 đại diện cho LG A190 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 1.52inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 128 x 128pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | Không có | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • Loa ngoài • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS widgets | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 900mAh | vs | Li-Ion 950mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 9giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 730giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | vs | • Đen | Màu | ||||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 67g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 106.5 x 45 x 13.8 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
LG S365 vs LG A160 |
LG S365 vs LG GX300 |
LG S365 vs LG S367 |
LG S365 vs Samsung C3530 |
LG S365 vs Samsung Ch@t 322 |
LG S365 vs LG A165 |
LG S365 vs LG C310 |
LG S365 vs LG A230 |
LG S365 vs Samsung S3770 |
LG S365 vs Lumia 900 |
LG S365 vs Nokia Lumia 920 |
LG S365 vs Xperia ZL |
LG S365 vs Xperia Z |
LG S365 vs Rex 70 S3802 |
LG S365 vs Galaxy S4 LTE |
LG S365 vs Lumia 925 |
LG S365 vs Lumia 928 |
LG S365 vs Xperia ZR |
LG S365 vs Galaxy S4 mini |
Nokia C3 vs LG S365 |
Live with Walkman vs LG S365 |
Nokia C6-01 vs LG S365 |
Nokia X2-05 vs LG S365 |
iPhone 4S vs LG S365 |
iPhone 4 vs LG S365 |