Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG S365 hay LG GX300, LG S365 vs LG GX300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG S365 hay LG GX300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG S365
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG GX300
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn LG S365 (7 ý kiến)
hakute6LG S365 có màn hình sáng đẹp hơn nhiều(3.780 ngày trước)
dailydaumo1Vuông vắn, khoẻ, nhiều tiện ích phục vụ giải trí (camera, mp3, mp4), có wifi. Vote cho cái đt này 1 phiếu. Giá hợp lý.(4.337 ngày trước)
behuynh111mau moi hon man hinh trong hon va cau hinh manh(4.460 ngày trước)
KootajMjnh tung so huu 1 caj chay rat tot(4.510 ngày trước)
thampham189LG S365 có thiết kế bắt mắt hơn LG GX300(4.538 ngày trước)
hathaituanphannhìn thiết kế bắt mắt hơn.giá trị tương đương về chất lượng.cả hai đều chụp ảnh 2.0.lên mạng nghe nhạc tốt(4.612 ngày trước)
DUHUNGTuy rẻ hơn nhưng hơn hẳn các giao tiếp hỗ trợ như wife, GPRS...(4.630 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG GX300 (3 ý kiến)
tebetiThiết kế đẹp, mỏng gọn nhẹ, phím đẹp(3.119 ngày trước)
luanlovely6sang trọng, đẹp , nhiều tính năng và chạy khỏe(3.688 ngày trước)
lan130Hiện đại, hợp thời trang, màu sắc đẹp hơn(4.194 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG S365
đại diện cho
LG S365
vsLG GX300
đại diện cho
LG GX300
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBlizzard EntertainmentBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs176 x 220pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhĐang chờ cập nhậtvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• Bluetooth 2.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS widgetsvs- Stereo FM radio with RDSTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 900mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màuvs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thướcvs116 x 51 x 12.8 mmKích thước
D

Đối thủ