Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn LG A190 (2 ý kiến)
dailydaumo1đẹp ,mình rất thích con này ,pin bền sóng khỏe(4.439 ngày trước)
thampham189giá cả phải chăng, pin khá tốt, kiểu dáng gọn nhẹ(4.656 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A165 (4 ý kiến)
hakute6màn hình lớn,tốc độ xử lý nhanh,thân thiện(3.601 ngày trước)
hoccodon6Hinh thuc on ,gia thanh re va trong kha sang trong(3.687 ngày trước)
purplerain0306màn hình to hơn, nhiều chức năng hơn, kiẻu dáng đẹp hơn!(4.172 ngày trước)
lan130Kiểu dáng nhìn bắt mắt hơn. giao diện đẹp hơn(4.287 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG A190 đại diện cho LG A190 | vs | LG A165 đại diện cho LG A165 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Blizzard Entertainment | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.52inch | vs | 2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 176 x 220pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 262K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa ngoài • FM radio | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 950mAh | vs | Li-Ion 950mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 14.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 730giờ | vs | 650giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 67g | vs | 81g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.5 x 45 x 13.8 mm | vs | 110 x 47.5 x 13.8 mm | Kích thước | |||||
D |