Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn LG S365 (5 ý kiến)
tramlikemay chay may, on dinh, gia thanh hop ly(3.557 ngày trước)
suthuy1365 nhiều chức năng hơn và nam tính hơn.(4.196 ngày trước)
lan130Bộ nhớ lớn, màn hình mỏng, vuông nam tính, màu sắc sang trọng, âm thanh nghe nhạc trong trẻo(4.199 ngày trước)
dailydaumo1mau moi hon man hinh trong hon va cau hinh manh(4.337 ngày trước)
bao_caosulg s365 co wifi va co nhieu chuc nang hon vi vay nen chon lg s365(4.563 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG S367 (4 ý kiến)
luanlovely6Chạy mát, máy đẹp, cấu hình khủng(3.688 ngày trước)
hoccodon6trông đẹp và dung lượng ổ cứng lớn hơn(3.690 ngày trước)
hakute6Vì thương hiệu và độ bền của sản phẩm(3.780 ngày trước)
thampham189LG S367 thiết kế đẹp mắt, cấu hình ổn định(4.552 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG S365 đại diện cho LG S365 | vs | LG S367 đại diện cho LG S367 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 9MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MiniSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS widgets | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 900mAh | vs | Li-Ion 900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | vs | • Đen | Màu | ||||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 116 x 50.5 x 11.5 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
LG S365 vs LG A190 |
LG S365 vs LG A160 |
LG S365 vs LG GX300 |
LG S365 vs Samsung C3530 |
LG S365 vs Samsung Ch@t 322 |
LG S365 vs LG A165 |
LG S365 vs LG C310 |
LG S365 vs LG A230 |
LG S365 vs Samsung S3770 |
LG S365 vs Lumia 900 |
LG S365 vs Nokia Lumia 920 |
LG S365 vs Xperia ZL |
LG S365 vs Xperia Z |
LG S365 vs Rex 70 S3802 |
LG S365 vs Galaxy S4 LTE |
LG S365 vs Lumia 925 |
LG S365 vs Lumia 928 |
LG S365 vs Xperia ZR |
LG S365 vs Galaxy S4 mini |
Nokia C3 vs LG S365 |
Live with Walkman vs LG S365 |
Nokia C6-01 vs LG S365 |
Nokia X2-05 vs LG S365 |
iPhone 4S vs LG S365 |
iPhone 4 vs LG S365 |