Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG A190 hay LG A160, LG A190 vs LG A160

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG A190 hay LG A160 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG A190
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
LG A160
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn LG A190 (2 ý kiến)
purplerain0306pin khỏe hơn, nhét dc 2 sim.............(4.082 ngày trước)
dailydaumo1Đã sử dụng rồi thấy cũng tốt, pin lâu, màn hình đẹp so với giá thành(4.349 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A160 (3 ý kiến)
hakute6rộng hơn, chịu va đập tốt hơn, dễ bảo hành.(3.511 ngày trước)
hoccodon6Giá cả ưu đãi, kiểu dáng nhìn đẹp hơn mà dòng máy bền, pin khỏe(3.616 ngày trước)
lan130Màu đẹp . nhiều tính năng hơn(4.197 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG A190
đại diện cho
LG A190
vsLG A160
đại diện cho
LG A160
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsThuốc kháng sinhBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.52inchvs2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs144 x 176pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvsVGA 640 x 480pixelsCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs1MbBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệuvs
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
Tính năng
Tính năng khácvs- MP3/AAC+
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 950mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs8giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ730giờvs600giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng67gvs81gTrọng lượng
Kích thước106.5 x 45 x 13.8 mmvs110 x 47.5 x 14.1 mmKích thước
D

Đối thủ