Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn LG A190 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
purplerain0306pin khỏe hơn, nhét dc 2 sim.............(4.082 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1Đã sử dụng rồi thấy cũng tốt, pin lâu, màn hình đẹp so với giá thành(4.349 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A160 (3 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6rộng hơn, chịu va đập tốt hơn, dễ bảo hành.(3.511 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6Giá cả ưu đãi, kiểu dáng nhìn đẹp hơn mà dòng máy bền, pin khỏe(3.616 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Màu đẹp . nhiều tính năng hơn(4.197 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG A190 đại diện cho LG A190 | vs | LG A160 đại diện cho LG A160 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Thuốc kháng sinh | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.52inch | vs | 2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 144 x 176pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 1Mb | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • GPRS • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa ngoài • FM radio | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - MP3/AAC+
- Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 950mAh | vs | Li-Ion 950mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 8giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 730giờ | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 67g | vs | 81g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.5 x 45 x 13.8 mm | vs | 110 x 47.5 x 14.1 mm | Kích thước | |||||
D |