Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG A190 hay Samsung E1150, LG A190 vs Samsung E1150

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG A190 hay Samsung E1150 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG A190
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung E1150 Black
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 2
Samsung E1150 Red
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 3
Samsung E1150 Titanium Silver
Giá: 250.000 ₫      Xếp hạng: 0

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn LG A190 (4 ý kiến)
phungsangautosử dụng được 2 sim 2 sóng, độ bền tốt(3.377 ngày trước)
purplerain03062 con này thì nên dùng LG hơn, LG 2 sim 2 sóng(4.090 ngày trước)
lan130LG là lựa chọn hàng đầu, Samsung thì ko mạnh về mảng điện thoại(4.205 ngày trước)
nguyenhuongbn2 con này thì nên dùng LG hơn, LG 2 sim 2 sóng mà(4.482 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1150 (9 ý kiến)
hakute6chạy nhanh hơn, chắc hơn chỉ cần nhìn vao thông số kỹ thuật thì đủ hỉu thàng nào hơn rồi(3.519 ngày trước)
hoccodon6chiếc này nghe nhạc thì khỏi phải chê(3.609 ngày trước)
d0977902001máy dùng hơi lỗi nhưng cấu hình cao hơn LG A190(4.010 ngày trước)
dailydaumo1máy đẹp rẻ tiền dễ sử dụng bền ....(4.199 ngày trước)
lehuongdtntPhải chọn giữa hãng LG và Samsung, mình luôn chọn Samsung vì kiểu dáng đẹp hơn nhiều(4.329 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiSS 1150 ngoại hình máy đẹp hơn LG A190.(4.447 ngày trước)
laptopkimcuongmáy đẹp rẻ tiền dễ sử dụng bền ....(4.484 ngày trước)
lephuong1311chất lượng và kiểu dáng đẹp hơn(4.515 ngày trước)
helpme00dòng điện thoại này của samsung nghe gọi tốt, rẻ tiền(4.520 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG A190
đại diện cho
LG A190
vsSamsung E1150 Black
đại diện cho
Samsung E1150
H
Hãng sản xuấtLGvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình1.52inchvs1.52inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình128 x 128pixelsvs128 x 128pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFTvs65K màu-CSTNKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sauKhông cóvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• SMS
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệuvs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Đang chờ cập nhật
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa ngoài
• FM radio
vs
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
Tính năng
Tính năng khácvs- Stopwatch
- Converter
- Timer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
vs
• GSM 900
• GSM 1800
Mạng
P
PinLi-Ion 950mAhvsLi-Ion 800mAhPin
Thời gian đàm thoại9giờvs10.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ730giờvs830 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng67gvs72.5gTrọng lượng
Kích thước106.5 x 45 x 13.8 mmvs88 x 44 x 19.8 mmKích thước
D

Đối thủ