Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 2
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: 250.000 ₫ Xếp hạng: 0
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn LG A190 (4 ý kiến)
phungsangautosử dụng được 2 sim 2 sóng, độ bền tốt(3.506 ngày trước)
purplerain03062 con này thì nên dùng LG hơn, LG 2 sim 2 sóng(4.219 ngày trước)
lan130LG là lựa chọn hàng đầu, Samsung thì ko mạnh về mảng điện thoại(4.334 ngày trước)
nguyenhuongbn2 con này thì nên dùng LG hơn, LG 2 sim 2 sóng mà(4.611 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung E1150 (9 ý kiến)
hakute6chạy nhanh hơn, chắc hơn chỉ cần nhìn vao thông số kỹ thuật thì đủ hỉu thàng nào hơn rồi(3.648 ngày trước)
hoccodon6chiếc này nghe nhạc thì khỏi phải chê(3.738 ngày trước)
d0977902001máy dùng hơi lỗi nhưng cấu hình cao hơn LG A190(4.139 ngày trước)
dailydaumo1máy đẹp rẻ tiền dễ sử dụng bền ....(4.327 ngày trước)
lehuongdtntPhải chọn giữa hãng LG và Samsung, mình luôn chọn Samsung vì kiểu dáng đẹp hơn nhiều(4.457 ngày trước)
FPTTelkhuyenmaiSS 1150 ngoại hình máy đẹp hơn LG A190.(4.575 ngày trước)
laptopkimcuongmáy đẹp rẻ tiền dễ sử dụng bền ....(4.613 ngày trước)
lephuong1311chất lượng và kiểu dáng đẹp hơn(4.644 ngày trước)
helpme00dòng điện thoại này của samsung nghe gọi tốt, rẻ tiền(4.649 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG A190 đại diện cho LG A190 | vs | Samsung E1150 Black đại diện cho Samsung E1150 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.52inch | vs | 1.52inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 128 x 128pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-CSTN | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | - | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • Đang chờ cập nhật | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • Đang chờ cập nhật | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa ngoài • FM radio | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Stopwatch
- Converter - Timer | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 950mAh | vs | Li-Ion 800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | 10.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 730giờ | vs | 830 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 67g | vs | 72.5g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.5 x 45 x 13.8 mm | vs | 88 x 44 x 19.8 mm | Kích thước | |||||
D |