Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn LG S365 (5 ý kiến)

tramlikegiá tốt hơn,xài ổn định,quan trọng là được bảo hành toàn cầu(3.835 ngày trước)

lan130Máy dừng hai sim hai sóng, thời gian dùng pin lâu(4.477 ngày trước)

dailydaumo1Hai sim hai sóng, rất tiện dụng, thiết kế đẹp(4.615 ngày trước)

thampham189Kiểu dáng đẹp hơn, pin dùng được khá lâu(4.830 ngày trước)

MTKproSamsung Ch@t 322 đã không còn sản xuất, không còn được hỗ trợ nữa. Phần mềm của SS cũng "ngu" hơn.(4.880 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Ch@t 322 (4 ý kiến)

hoccodon6máy rẻ,nhiều mẫu mã,thời lượng pin tốt,dùng bền cấu hình mạnh(3.966 ngày trước)

luanlovely6giá rẻ, cấu hinh khủng,kiểu dáng đẹp(3.966 ngày trước)

hakute6khá ngang cơ nhưng Samsung lại được giá hơn khi bán(4.058 ngày trước)

bachhoaminhchaumàn hình thoáng, bàn phím hợp lý(4.729 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG S365 đại diện cho LG S365 | vs | Samsung Ch@t 322 (Samsung C3222) Black đại diện cho Samsung Ch@t 322 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 220 x 176pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Đang chờ cập nhật | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 54MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS widgets | vs | - optical trackpad
- QWERTY keyboard - 3.5 mm audio jack SNS integration - Dual SIM (dual standby) - MP3/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 900mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 11giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | vs | • Đen | Màu | ||||||
Trọng lượng | Đang chờ cập nhật | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 109.5 x 60 x 12.3 mm | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
LG S365 vs LG A190 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs LG A160 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs LG GX300 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs LG S367 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Samsung C3530 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs LG A165 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs LG C310 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs LG A230 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Samsung S3770 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Lumia 900 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Nokia Lumia 920 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Xperia ZL | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Xperia Z | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Rex 70 S3802 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Galaxy S4 LTE | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Lumia 925 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Lumia 928 | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Xperia ZR | ![]() | ![]() |
LG S365 vs Galaxy S4 mini | ![]() | ![]() |
Nokia C3 vs LG S365 | ![]() | ![]() |
Live with Walkman vs LG S365 | ![]() | ![]() |
Nokia C6-01 vs LG S365 | ![]() | ![]() |
Nokia X2-05 vs LG S365 | ![]() | ![]() |
iPhone 4S vs LG S365 | ![]() | ![]() |
iPhone 4 vs LG S365 | ![]() | ![]() |