Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn LG A190 (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
purplerain0306giá thành rẻ hơn rất nhiều với những chức năng khá tôt(4.091 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Kiểu dáng nhìn bắt mắt hơn. giao diện đẹp hơn(4.205 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2012/07/ggx1343295556.jpg)
dailydaumo1giá thành rẻ hơn rất nhiều với những chức năng khá tôt(4.358 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2008/09/wyg1222153823.jpg)
leminhduc123456..A190 nhin nhỏ gọn, đẹp hơn...A200 phù hợp voi bạn nữ...nhưng cảm ung se mau chậm máy...(4.450 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A200 (6 ý kiến)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6có lợi hơn cho người tiêu dùng, cộng thêm phần cứng mới(3.519 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6kiểu dáng rất phù hợp với giới trẻ(3.606 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
luanlovely6giá tiền rất hợp với chất lượng cùng mẫu mã(3.851 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2011/12/mjd1324978820.jpg)
laptopkimcuongmẫu nhìn đẹp hơn kiểu dáng trượt(4.485 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2011/11/dbz1321061644.gif)
VNNP_LANKiểu dáng trượt, thích hợp cho phái nữ. Hình ảnh đẹp, nét hơn LgA190. Và có nhiều tính năng hơn(4.603 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2011/11/xst1320571465.jpg)
0975178111Bầu chọn cho LG A200 một phiếu!(4.627 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG A190 đại diện cho LG A190 | vs | LG A200 đại diện cho LG A200 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.52inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 176 x 220pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa ngoài • FM radio | vs | • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 950mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 730giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 67g | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.5 x 45 x 13.8 mm | vs | 99.8 x 51 x 15.8 mm | Kích thước | |||||
D |