Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn LG A190 (4 ý kiến)

purplerain0306giá thành rẻ hơn rất nhiều với những chức năng khá tôt(4.357 ngày trước)

lan130Kiểu dáng nhìn bắt mắt hơn. giao diện đẹp hơn(4.472 ngày trước)

dailydaumo1giá thành rẻ hơn rất nhiều với những chức năng khá tôt(4.624 ngày trước)

leminhduc123456..A190 nhin nhỏ gọn, đẹp hơn...A200 phù hợp voi bạn nữ...nhưng cảm ung se mau chậm máy...(4.716 ngày trước)
Ý kiến của người chọn LG A200 (6 ý kiến)

hakute6có lợi hơn cho người tiêu dùng, cộng thêm phần cứng mới(3.786 ngày trước)

hoccodon6kiểu dáng rất phù hợp với giới trẻ(3.872 ngày trước)

luanlovely6giá tiền rất hợp với chất lượng cùng mẫu mã(4.117 ngày trước)

laptopkimcuongmẫu nhìn đẹp hơn kiểu dáng trượt(4.751 ngày trước)

VNNP_LANKiểu dáng trượt, thích hợp cho phái nữ. Hình ảnh đẹp, nét hơn LgA190. Và có nhiều tính năng hơn(4.869 ngày trước)

0975178111Bầu chọn cho LG A200 một phiếu!(4.893 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG A190 đại diện cho LG A190 | vs | LG A200 đại diện cho LG A200 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.52inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 128pixels | vs | 176 x 220pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 65K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa ngoài • FM radio | vs | • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 950mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 9giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 730giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 67g | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 106.5 x 45 x 13.8 mm | vs | 99.8 x 51 x 15.8 mm | Kích thước | |||||
D |