Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: 2.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 116 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X1-01 Ocean Blue đại diện cho Nokia X1-01 | vs | Nokia 5700 XpressMusic Red đại diện cho 5700 Xpress Music | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | ARM 11 (369 MHz) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Symbian OS 9.2, Series 60 rel. 3.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | 2.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 160pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 38MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • EDGE • GPRS • Hồng ngoại(IR) • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | vs | • Mini USB | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Tính năng bộ đàm (Push to talk) | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Downloadable wallpapers, screensavers
- Push to talk - WMV/RV/MP4/3GP video player - MP3/WMA/WAV/RA/AAC/M4A music player - Voice memo/command - Predictive text input - Organizer - Flash lite player phiên bản 2.0 - Nhắn tin âm thanh: Thu âm tin nhắn thoại của chính bạn và gửi cho các thiết bị tương thích | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • UMTS 2100 • WCDMA 2100 MHz | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1000giờ | vs | 280 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Đen • Đỏ • Xám tro | Màu | |||||
Trọng lượng | 91g | vs | 115g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 108 x 50 x 17 mm | Kích thước | ||||||
D |
2sim 2 sống
giá quá mềm(4.769 ngày trước)
dung 2 xim loa trong cua may nge to ro
pin may rat ben minh dung may chi de nghe goi cung dung dc 7ngay den 8 ngay
minh khuyen nhung ai kinh doanh buon ban nen dung san pham nay
san pham nay cung co ho tro nghe nhac loa nghe nhac thi hay
noi chung nguoi lao dong va nguoi buon ban hang hoa nen dung sam pham nay(4.770 ngày trước)
nói gì thì nói. NOKIA của quá khứ luôn có những thứ mà mọi người phải ngưỡng mộ(3.961 ngày trước)