Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 30 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia X1-01 Ocean Blue đại diện cho Nokia X1-01 | vs | Nokia C2-00 Dark Blue đại diện cho Nokia C2-00 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia X-Series | vs | Nokia C-Series | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 1.8inch | vs | 1.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 128 x 160pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 56K màu-TFT | vs | 65K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | Không có | vs | VGA 640 x 480pixels | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 64MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 16MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | vs | • Bluetooth 2.0 • GPRS | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Loa ngoài • FM radio | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Dual SIM (dual standby)
- Hot swappable external SIM slot (second SIM) | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1320mAh | vs | Li-Ion 1020mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 13giờ | vs | 5.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 1000giờ | vs | 460 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen • Đỏ | vs | • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 91g | vs | 74g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | vs | 108 x 45 x 14.7 mm, 67.9 cc | Kích thước | ||||||
D |
c2-00 dùng 1 lần hco biết, lần sau cho tiền k thèm mua, tức lắm vì toàn bị đơ máy liên tục, nhiều lúc gọi ổ nghe đầu bên kia tắc tịt k nghe thấy gì, chỉ đ cmooix cái cầm nhỏ gọn và nhẹ hơn X1(4.551 ngày trước)
kích thước và độ phân giải màn hình cao hơn(4.396 ngày trước)
màu sắc sinh động, hình ảnh rõ nét
kích thước và độ phân giải màn hình cao hơn(4.411 ngày trước)