Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-GF1 body đại diện cho Panasonic DMC-GF1 | vs | Panasonic Lumix DMC-GF2 Body đại diện cho Panasonic DMC-GF2 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / Intelligent ISO | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 -1/4000 sec | vs | 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | 1080p | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | vs | • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 119 mm x 71 mm x 36.3 mm | vs | 113 x 68 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 300g | vs | 263g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-GF2K | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-G10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF1 vs Sony NEX-5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF1 vs Olympus E-PL2 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF1 vs Olympus E-PL3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-G1 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX11 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX200 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF1 vs Leica M-Monochrom | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF1 vs Canon 650D | ![]() | ![]() |
Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() | ![]() |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() | ![]() |
Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() | ![]() |
Samsung NX10 vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() |
Olympus E-PM1 vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() | ![]() |
Nikon J1 vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() | ![]() |
Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() | ![]() |
Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-C3K/S vs Panasonic DMC-GF1 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GF2 vs Sony NEX-5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GF2 vs Olympus E-PL2 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GF2 vs Olympus E-PL3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GF2 vs Panasonic DMC-GF3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GF2 vs Samsung NX100 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GF2 vs Panasonic DMC-GX1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GF2 vs Panasonic DMC-G3 |
![]() | ![]() | Olympus E-PL1 vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-G10 vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GF2K vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Nikon D3000 vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Fujifilm X100 vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Nikon D7000 vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Olympus E-P3 vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Pentax K-5 vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Nikon D5100 vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Canon 600D vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Nikon D3100 vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Canon 550D vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF2 |
![]() | ![]() | Olympus E-P1 vs Panasonic DMC-GF2 |