Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-GF1 hay Panasonic DMC-G10, Panasonic DMC-GF1 vs Panasonic DMC-G10

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-GF1 hay Panasonic DMC-G10 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-GF1
( 0 người chọn )
vs
Panasonic DMC-G10
( 0 người chọn )
Panasonic DMC-GF1
Panasonic DMC-G10

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-GF1 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Panasonic Lumix DMC-G10 body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G10 (LUMIX G VARIO 45-200mm F4.0-5.6 MEGA O.I.S.) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Panasonic Lumix DMC-G10 ( Lumix G VARIO 14-42mm F3.5-5.6 ASPH./ MEGA O.I.S.) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-GF1 body
đại diện cho
Panasonic DMC-GF1
vsPanasonic Lumix DMC-G10 body
đại diện cho
Panasonic DMC-G10
T
Hãng sản xuấtPanasonicvsPanasonicHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsSLR style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / Intelligent ISOvs• Auto (100-6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Phụ thuộc vào LensvsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Phụ thuộc vào LensvsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 -1/4000 secvs• 60 -1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Videovs720pChế độ quay Video
Tính năngvs
• Face detection
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
vs
• Đang chờ cập nhật
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)119 mm x 71 mm x 36.3 mmvs124 mm x 84 mm x 74 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera300gvs550gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvs* Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt.
* Ổ khóa bi kết hợp với bộ số cơ đổi mã, đem đến sự an toàn cao cho người sử dụng.
* Lớp sơn dày, bóng, mịn, màu sắc sang trọng.
Website

Đối thủ