Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus E-PL1s (1 ý kiến)
baokhoa68Dòng Olympus luôn nỗi tiếng đối với tôi rồi(4.720 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung NX100 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus PEN E-PL1S Body đại diện cho Olympus E-PL1s | vs | Samsung NX100 Body đại diện cho Samsung NX100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.3 Megapixel | vs | 15.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto ISO (200 - 3200), Manual ISO (100 - 6400), 1/3 or 1 EV steps | vs | auto, 100 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4032 x 3024 | vs | 4592 x 3056 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | -14-42mm | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | -F3.5-5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 sec | vs | 30 - 1/4000 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim HD Ready | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | Cable kèm theo | ||||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | - | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 114.6 x 72.2 x 41.5 | vs | 120.5x71x34.5mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 325g | vs | 282g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-GF2K |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-G10 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-PL1s vs Sony NEX-5 |
Olympus E-PL1s vs Olympus E-PL2 |
Olympus E-PL1s vs Olympus E-PL3 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-G1 |
Olympus E-PL1s vs Samsung NX11 |
Olympus E-PL1s vs Panasonic DMC-GX1 |
Olympus E-PL1s vs Nikon D3200 |
Olympus E-PL1s vs Olympus OM-D E-M5 |
Olympus E-PL1s vs Leica M-Monochrom |
Olympus E-PL1s vs Canon 650D |
Olympus E-PL1s vs Olympus PEN E-PM2 |
Olympus E-PL1s vs Olympus PEN E-PL5 |
Olympus E-PL1 vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-PL1s |
Nikon D3000 vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-5N vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-5N/B vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-5A/B vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-PM1 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P1 vs Olympus E-PL1s |
Nikon J1 vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-7 vs Olympus E-PL1s |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P3 vs Olympus E-PL1s |
Samsung NX100 vs Samsung NX11 |
Samsung NX100 vs Samsung NX200 |
Samsung NX100 vs Nikon D800 |
Samsung NX100 vs Fujifilm X-Pro 1 |
Samsung NX100 vs Nikon D800E |
Samsung NX100 vs Pentax K-01 |
Samsung NX100 vs Panasonic DMC-GX1 |
Samsung NX100 vs Pentax K200D |
Samsung NX100 vs Panasonic DMC-G3 |
Samsung NX100 vs Samsung NX1000 |
Samsung NX100 vs Samsung NX20 |
Samsung NX100 vs Samsung NX210 |
Samsung NX100 vs Nikon D600 |
Samsung NX100 vs Leica M-E Typ 220 |
Samsung NX100 vs Leica M Typ 240 |
Samsung NX100 vs Canon EOS 6D |
Samsung NX100 vs Olympus PEN E-PM2 |
Samsung NX100 vs Olympus PEN E-PL5 |
Samsung NX10 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G1 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G2 vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-G10 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-GF1 vs Samsung NX100 |
Olympus E-PL1 vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5K/S vs Samsung NX100 |
Nikon D3000 vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5N vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5N/B vs Samsung NX100 |
Sony NEX-5A/B vs Samsung NX100 |
Nikon D60 vs Samsung NX100 |
Canon 550D vs Samsung NX100 |
Olympus E-PL3 vs Samsung NX100 |
Nikon J1 vs Samsung NX100 |
Sony NEX-7 vs Samsung NX100 |
Fujifilm X100 vs Samsung NX100 |
Canon 5D Mark II vs Samsung NX100 |
Canon 7D vs Samsung NX100 |
Sony A77 vs Samsung NX100 |
Pentax K-5 vs Samsung NX100 |
Pentax K-R vs Samsung NX100 |
Nikon D5100 vs Samsung NX100 |
Canon 600D vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-GF3 vs Samsung NX100 |
Panasonic DMC-GF2 vs Samsung NX100 |
Nikon D7000 vs Samsung NX100 |
Olympus E-P3 vs Samsung NX100 |
Nikon D3100 vs Samsung NX100 |
Leica M8.2 vs Samsung NX100 |
Canon 1D X vs Samsung NX100 |
Leica M8 vs Samsung NX100 |