Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Vibe X3 (1 ý kiến)

LanHuong1989Vibe X3 có màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.531 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Oppo Neo 5 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Lenovo Vibe X3 32GB (3GB RAM) Black đại diện cho Vibe X3 | vs | Oppo Neo 5 đại diện cho Oppo Neo 5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Lenovo | vs | Oppo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8992 Snapdragon 808 | vs | 1.2 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Cortex-A72 (1.8 GHz Dual-Core) & Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.1 (Lollipop) | vs | Android OS, v4.3 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 418 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 8Megapixel | vs | Camera trước | ||||||
Camera sau | 21Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 60% in 30 min (Quick Charge 2.0)
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - MP4/H.263/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3500mAh | vs | Li-Ion 1900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 31giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 618giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 175g | vs | 133g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 154 x 76.5 x 9.3 mm | vs | 132 x 65.8 x 9.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Vibe X3 vs Vibe P1 | ![]() | ![]() |
Vibe X3 vs Obi Worldphone SF1 | ![]() | ![]() |
Vibe X3 vs Obi Worldphone SJ1.5 | ![]() | ![]() |
Vibe X3 vs Vibe P1 Pro | ![]() | ![]() |
Vibe X3 vs Galaxy J1 (2016) | ![]() | ![]() |
Vibe X3 vs Redmi Note 3 Pro | ![]() | ![]() |
Vibe X3 vs Galaxy J7 (2016) | ![]() | ![]() |
Vibe X3 vs Galaxy J5 (2016) | ![]() | ![]() |
Vibe X3 vs Asus Pegasus 5000 | ![]() | ![]() |
Samsung Z1 vs Vibe X3 | ![]() | ![]() |
Lenovo A516 vs Vibe X3 | ![]() | ![]() |
Moto E vs Vibe X3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5 vs Vibe P1 Pro |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5 vs LG K7 |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5 vs LG K10 |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5 vs Lenovo K4 Note |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5 vs Lenovo Vibe S1 Lite |
![]() | ![]() | Oppo Neo 5 vs Lenovo Vibe S1 |
![]() | ![]() | Vibe P1 vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | Samsung Z1 vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | Lenovo A516 vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | Moto E vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | Xperia Z3 vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | iPhone 5C vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | iPhone 5 vs Oppo Neo 5 |
![]() | ![]() | Huawei Honor 7 vs Oppo Neo 5 |