Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Honor 6 (2 ý kiến)
Bibabibo16cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Zenfone 2 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Huawei Honor 6 (Huawei Glory 6) 16GB Black đại diện cho Honor 6 | vs | Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Ceramic White đại diện cho Zenfone 2 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | HUAWEI | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.8 GHz Quad-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-T628 MP6 | vs | PowerVR G6430 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Kiểu khác • Wi-Fi 802.11 b/g/n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Huawei Emotion UI 2.3
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, Talk - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.263/H.264 player - Organizer - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | Intel Atom Z3560
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3100mAh | vs | Li-Po 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | 170g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139.8 x 68.8 x 6.5 mm | vs | 152.5 x 77.2 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Honor 6 vs Vibe Z2 Pro |
Honor 6 vs HTC One M8 |
Honor 6 vs Honor 4X |
Honor 6 vs Honor 2 |
Honor 6 vs Honor 3C Play |
Honor 6 vs Honor 3X Pro |
Honor 6 vs Honor 3C 4G |
Honor 6 vs Honor 6x |
Honor 6 vs Galaxy A7 |
Honor 6 vs Huawei Honor 6 Plus |
Honor 6 vs Xolo Omega 5.5 |
Honor 6 vs Xolo Omega 5.0 |
Honor 6 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Honor 6 vs ZTE Nubia Z9 Max |
Honor 6 vs HTC One M9+ |
Honor 6 vs Oppo Find 7 |
Honor 6 vs Oppo Find 7a |
Honor 6 vs Honor 4C |
Honor 6 vs Galaxy J5 |
Xiaomi Mi 4 vs Honor 6 |
Philips I966 vs Honor 6 |
lg g3 vs Honor 6 |
Xperia L vs Honor 6 |
Huawei Honor Holly vs Honor 6 |
Lenovo A516 vs Honor 6 |
Xiaomi Redmi Note vs Honor 6 |
Zenfone 6 vs Honor 6 |
iPhone 6 vs Honor 6 |
Zenfone 2 vs Zenfone Zoom |
Zenfone 2 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Zenfone 2 vs Desire 826 |
Zenfone 2 vs Oppo R1C |
Zenfone 2 vs Oppo R1 |
Zenfone 2 vs Xiaomi Mi Note Pro |
Zenfone 2 vs Xiaomi Mi Note |
Zenfone 2 vs Zenfone C |
Zenfone 2 vs GSmart Guru GX |
Zenfone 2 vs Xperia E4 |
Zenfone 2 vs Xperia E4 Dual |
Zenfone 2 vs Lenovo P70 |
Zenfone 2 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Zenfone 2 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Zenfone 2 vs ZTE Nubia Z9 Max |
Zenfone 2 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
Zenfone 2 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Zenfone 2 vs Xiaomi Mi 4i |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 ZE551ML |
Zenfone 2 vs Zenfone 2E |
Zenfone 2 vs Zenfone Max ZC550KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE500KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE601KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE550KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE500KG |
Zenfone 2 vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 vs Zenfone Go ZC500TG |
Zenfone 2 vs Honor 4A |
Zenfone 6 vs Zenfone 2 |
Zenfone 4 vs Zenfone 2 |
Zenfone 5 vs Zenfone 2 |
lg g3 vs Zenfone 2 |
Galaxy S5 vs Zenfone 2 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 2 |
Galaxy S4 zoom vs Zenfone 2 |
Lumia 1020 vs Zenfone 2 |
Desire 320 vs Zenfone 2 |
Desire 516 vs Zenfone 2 |
Desire 820 vs Zenfone 2 |
Desire 210 vs Zenfone 2 |
OnePlus One vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 3 vs Zenfone 2 |
Galaxy S4 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Redmi Note vs Zenfone 2 |
Note 4 vs Zenfone 2 |
iPhone 6 Plus vs Zenfone 2 |
GSmart Mika M3 vs Zenfone 2 |
iPhone 6 vs Zenfone 2 |
Xperia C3 vs Zenfone 2 |
Moto X 2014 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Redmi 2 vs Zenfone 2 |
Desire 820s vs Zenfone 2 |
Lumia 635 vs Zenfone 2 |
Xperia Z2 vs Zenfone 2 |
Galaxy A7 vs Zenfone 2 |