Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Zenfone 2 (3 ý kiến)
Bibabibo16cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.361 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 2 ZE500CL (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Ceramic White đại diện cho Zenfone 2 | vs | Asus Zenfone 2 ZE500CL Pearl White đại diện cho Asus Zenfone 2 ZE500CL | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Asus | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.8 GHz Quad-core | vs | 1.6 GHz Dual-core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0 (Lollipop) | vs | Android OS, v5.0 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR G6430 | vs | PowerVR SGX544 MP2 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Intel Atom Z3560
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage - MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial | vs | - 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3000mAh | vs | Li-Po 2500mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 28giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 170g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 152.5 x 77.2 x 10.9 mm | vs | 148.1 x 71.5 x 10.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Zenfone 2 vs Zenfone Zoom |
Zenfone 2 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Zenfone 2 vs Desire 826 |
Zenfone 2 vs Oppo R1C |
Zenfone 2 vs Oppo R1 |
Zenfone 2 vs Xiaomi Mi Note Pro |
Zenfone 2 vs Xiaomi Mi Note |
Zenfone 2 vs Zenfone C |
Zenfone 2 vs GSmart Guru GX |
Zenfone 2 vs Xperia E4 |
Zenfone 2 vs Xperia E4 Dual |
Zenfone 2 vs Lenovo P70 |
Zenfone 2 vs VAIO Phone (VA-10J) |
Zenfone 2 vs ZTE Nubia Z9 mini |
Zenfone 2 vs ZTE Nubia Z9 Max |
Zenfone 2 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Zenfone 2 vs Xiaomi Mi 4i |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 ZE551ML |
Zenfone 2 vs Zenfone 2E |
Zenfone 2 vs Zenfone Max ZC550KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE500KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE601KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE550KL |
Zenfone 2 vs Zenfone 2 Laser ZE500KG |
Zenfone 2 vs Galaxy Note 5 Duos |
Zenfone 2 vs Zenfone Go ZC500TG |
Zenfone 2 vs Honor 4A |
Zenfone 6 vs Zenfone 2 |
Zenfone 4 vs Zenfone 2 |
Zenfone 5 vs Zenfone 2 |
lg g3 vs Zenfone 2 |
Galaxy S5 vs Zenfone 2 |
Galaxy K zoom vs Zenfone 2 |
Galaxy S4 zoom vs Zenfone 2 |
Lumia 1020 vs Zenfone 2 |
Desire 320 vs Zenfone 2 |
Desire 516 vs Zenfone 2 |
Desire 820 vs Zenfone 2 |
Desire 210 vs Zenfone 2 |
OnePlus One vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 3 vs Zenfone 2 |
Galaxy S4 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Mi 4 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Redmi Note vs Zenfone 2 |
Note 4 vs Zenfone 2 |
iPhone 6 Plus vs Zenfone 2 |
GSmart Mika M3 vs Zenfone 2 |
iPhone 6 vs Zenfone 2 |
Xperia C3 vs Zenfone 2 |
Moto X 2014 vs Zenfone 2 |
Xiaomi Redmi 2 vs Zenfone 2 |
Desire 820s vs Zenfone 2 |
Lumia 635 vs Zenfone 2 |
Xperia Z2 vs Zenfone 2 |
Galaxy A7 vs Zenfone 2 |
Honor 6 vs Zenfone 2 |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs HTC Desire 820G+ Dual Sim |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 ZE551ML |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2E |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone Max ZC550KL |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Laser ZE500KL |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Laser ZE601KL |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Laser ZE550KL |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Laser ZE500KG |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Galaxy Note 5 Duos |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone Go ZC500TG |
Asus Zenfone 2 ZE500CL vs Honor 4A |
HTC One M9+ vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One M8s vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One M9 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One (M8) vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One E9+ vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
LG G2 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One SV vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One SU vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One SC vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One ST vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One VX vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One X+ vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One XL vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One S vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One X vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC One V vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
Asus Zenfone 3 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC Desire 610 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC Desire 816 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
HTC Desire 620G Dual Sim vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |