Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenfone 2 hay Asus Zenfone 2 ZE500CL, Zenfone 2 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenfone 2 hay Asus Zenfone 2 ZE500CL đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Zenfone 2
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Asus Zenfone 2 ZE500CL
( 0 người chọn )
4
0
Zenfone 2
Asus Zenfone 2 ZE500CL

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (4GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 64GB (2GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (4GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 32GB (2GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,7
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (4GB RAM) Ceramic White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Sheer Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Osmium Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Glamor Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Glacier Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Asus Zenfone 2 ZE500CL Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Asus Zenfone 2 ZE500CL Cherry Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Asus Zenfone 2 ZE500CL Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Zenfone 2 (3 ý kiến)
Bibabibo16cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
bibabibo12cấu hình cao, hình dáng đẹp mắt, dễ sử dụng(3.278 ngày trước)
xedienhanoiĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.361 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 2 ZE500CL (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone 2 ZE551ML 16GB (2GB RAM) Ceramic White
đại diện cho
Zenfone 2
vsAsus Zenfone 2 ZE500CL Pearl White
đại diện cho
Asus Zenfone 2 ZE500CL
H
Hãng sản xuấtAsusvsAsusHãng sản xuất
Chipset1.8 GHz Quad-corevs1.6 GHz Dual-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR G6430vsPowerVR SGX544 MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácIntel Atom Z3560
- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
vs- 5GB free lifetime ASUS WebStorage
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo/video editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3000mAhvsLi-Po 2500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs28giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng170gvs155gTrọng lượng
Kích thước152.5 x 77.2 x 10.9 mmvs148.1 x 71.5 x 10.9 mmKích thước
D

Đối thủ

Asus Zenfone 2 ZE500CLAsus Zenfone 2 ZE550MLAsus Zenfone 2 ZE500CL vs Asus Zenfone 2 ZE550ML
Asus Zenfone 2 ZE500CLAsus Zenfone Selfie ZD551KLAsus Zenfone 2 ZE500CL vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL
Asus Zenfone 2 ZE500CLHTC Desire 820G+ Dual SimAsus Zenfone 2 ZE500CL vs HTC Desire 820G+ Dual Sim
Asus Zenfone 2 ZE500CLZenfone 2 ZE551MLAsus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 ZE551ML
Asus Zenfone 2 ZE500CLZenfone 2EAsus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2E
Asus Zenfone 2 ZE500CLZenfone Max ZC550KLAsus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone Max ZC550KL
Asus Zenfone 2 ZE500CLZenfone 2 Deluxe ZE551MLAsus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Deluxe ZE551ML
Asus Zenfone 2 ZE500CLZenfone 2 Laser ZE500KLAsus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Laser ZE500KL
Asus Zenfone 2 ZE500CLZenfone 2 Laser ZE601KLAsus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Laser ZE601KL
Asus Zenfone 2 ZE500CLZenfone 2 Laser ZE550KLAsus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Laser ZE550KL
Asus Zenfone 2 ZE500CLZenfone 2 Laser ZE500KGAsus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone 2 Laser ZE500KG
Asus Zenfone 2 ZE500CLGalaxy Note 5 DuosAsus Zenfone 2 ZE500CL vs Galaxy Note 5 Duos
Asus Zenfone 2 ZE500CLZenfone Go ZC500TGAsus Zenfone 2 ZE500CL vs Zenfone Go ZC500TG
Asus Zenfone 2 ZE500CLHonor 4AAsus Zenfone 2 ZE500CL vs Honor 4A
HTC One M9+Asus Zenfone 2 ZE500CLHTC One M9+ vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One M8sAsus Zenfone 2 ZE500CLHTC One M8s vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One M9Asus Zenfone 2 ZE500CLHTC One M9 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One (M8)Asus Zenfone 2 ZE500CLHTC One (M8) vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One E9+Asus Zenfone 2 ZE500CLHTC One E9+ vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
Asus Zenfone 5 A501CG 8GBAsus Zenfone 2 ZE500CLAsus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
Asus Zenfone 6Asus Zenfone 2 ZE500CLAsus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
LG G2 LiteAsus Zenfone 2 ZE500CLLG G2 Lite vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One M8Asus Zenfone 2 ZE500CLHTC One M8 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
LG G2Asus Zenfone 2 ZE500CLLG G2 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC OneAsus Zenfone 2 ZE500CLHTC One vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One SVAsus Zenfone 2 ZE500CLHTC One SV vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One SUAsus Zenfone 2 ZE500CLHTC One SU vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One SCAsus Zenfone 2 ZE500CLHTC One SC vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One STAsus Zenfone 2 ZE500CLHTC One ST vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One VXAsus Zenfone 2 ZE500CLHTC One VX vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One X+Asus Zenfone 2 ZE500CLHTC One X+ vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One XLAsus Zenfone 2 ZE500CLHTC One XL vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One SAsus Zenfone 2 ZE500CLHTC One S vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One XAsus Zenfone 2 ZE500CLHTC One X vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC One VAsus Zenfone 2 ZE500CLHTC One V vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
Asus Zenfone 3Asus Zenfone 2 ZE500CLAsus Zenfone 3 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC Desire 610Asus Zenfone 2 ZE500CLHTC Desire 610 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC Desire 816Asus Zenfone 2 ZE500CLHTC Desire 816 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL
HTC Desire 620G Dual SimAsus Zenfone 2 ZE500CLHTC Desire 620G Dual Sim vs Asus Zenfone 2 ZE500CL