Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Star II (3 ý kiến)

hoanglonghua1ban se co mot trai nghiem that tuyet voi voi no day(4.003 ngày trước)

dailydaumo1máy to màn hình to thì cũng thích hơn rồi vì xem video thích hơn, chụp ảnh cũng nét hơn với 3.0, có Bluetooth 3.0 , có wifi tiện dụng ở quán caffe, thích hợp chơi nhiều game(4.465 ngày trước)
Mở rộng

hanhphuccc2007Nhỏ gọn, kiểu dáng không cầu kỳ cho lắm(4.807 ngày trước)
Ý kiến của người chọn S5780 Wave 578 (4 ý kiến)

hoccodon6nhạy hơn, hình ảnh sáng đẹp hơn(3.841 ngày trước)

dhhoa2kêt cau chac chac kieu dang dep(4.299 ngày trước)

honganh0304KIỂU DÁNG NỖI BẬT HƠN, GIAO DIỆN ĐẸP HƠN, HÌNH ẢNH RÕ NÉT HƠN(4.724 ngày trước)

thampham189Thích thiết kế của S5780 Wave 578 hơn, công nghệ 3G(4.829 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung S5260 Star II Black đại diện cho Samsung Star II | vs | Samsung S5780 Wave578 đại diện cho S5780 Wave 578 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Bada OS | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3inch | vs | 3.2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 30MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Facebook, Twitter
- Gtalk, AIM, Facebook chat, Yahoo IM - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Accelerometer sensor - TouchWiz 3.0 UI | vs | - SNS integration with live updates
- NFC support - Accelerometer sensor for auto-rotate - TouchWiz UI 3.0 | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 500giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 94g | vs | 100g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 107.5 x 54 x 12.4 mm | vs | 107.9 x 54.9 x 12.5 mm | Kích thước | |||||
D |