Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Samsung Star II hay S5780 Wave 578, Samsung Star II vs S5780 Wave 578

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Samsung Star II hay S5780 Wave 578 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung S5260 Star II White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung S5260 Star II Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Samsung S5780 Wave578
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Samsung Star II (3 ý kiến)
hoanglonghua1ban se co mot trai nghiem that tuyet voi voi no day(4.003 ngày trước)
dailydaumo1máy to màn hình to thì cũng thích hơn rồi vì xem video thích hơn, chụp ảnh cũng nét hơn với 3.0, có Bluetooth 3.0 , có wifi tiện dụng ở quán caffe, thích hợp chơi nhiều game(4.465 ngày trước)
hanhphuccc2007Nhỏ gọn, kiểu dáng không cầu kỳ cho lắm(4.807 ngày trước)
Ý kiến của người chọn S5780 Wave 578 (4 ý kiến)
hoccodon6nhạy hơn, hình ảnh sáng đẹp hơn(3.841 ngày trước)
dhhoa2kêt cau chac chac kieu dang dep(4.299 ngày trước)
honganh0304KIỂU DÁNG NỖI BẬT HƠN, GIAO DIỆN ĐẸP HƠN, HÌNH ẢNH RÕ NÉT HƠN(4.724 ngày trước)
thampham189Thích thiết kế của S5780 Wave 578 hơn, công nghệ 3G(4.829 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung S5260 Star II Black
đại diện cho
Samsung Star II
vsSamsung S5780 Wave578
đại diện cho
S5780 Wave 578
H
Hãng sản xuấtSamsungvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vsBada OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 400pixelsvs240 x 400pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong30MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Facebook, Twitter
- Gtalk, AIM, Facebook chat, Yahoo IM
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor
- TouchWiz 3.0 UI
vs- SNS integration with live updates
- NFC support
- Accelerometer sensor for auto-rotate
- TouchWiz UI 3.0
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1000mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs7giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng94gvs100gTrọng lượng
Kích thước107.5 x 54 x 12.4 mmvs107.9 x 54.9 x 12.5 mmKích thước
D

Đối thủ