Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Wink T300 hay Wink Style, Wink T300 vs Wink Style

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Wink T300 hay Wink Style đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

LG T300 Wink
Giá: 350.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
LG T300 Wink Touch Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
LG T310 Wink Style
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Wink T300 (5 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxindễ sử dụng, tiết kiệm chi phí, ổn định(3.346 ngày trước)
evitcoNhìn mạnh mẽ hơn cái kia, giá rẻ hơn(4.143 ngày trước)
nhanepcocbetongmàn hình đẹp, giá tốt, ứng dụng mạnh(4.194 ngày trước)
dailydaumo1Với giá này thì con nào cúng thế thôi(4.348 ngày trước)
vanthiet1980Loai nay chac khong con co con nao co gia hop ly hon(4.701 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wink Style (4 ý kiến)
MINHHUNG6bởi dòng máy này cấu hình cao hơn và thiết kế cũng đẹp hơn(3.687 ngày trước)
hoccodon6là thương hiệu nổi tiếng nên tôi thích!!(3.715 ngày trước)
hnhdkiểu dáng đẹp hơn so với đối thủ(4.361 ngày trước)
tuan9945Màn hình rộng, giá cả chênh lệch thấp(4.639 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

LG T300 Wink
đại diện cho
Wink T300
vsLG T310 Wink Style
đại diện cho
Wink Style
H
Hãng sản xuấtLGvsLGHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsTân HưngBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau1.3Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
FM radio with RDS; FM recording
- Accelerometer sensor for auto-rotate
vs- SNS integration
FM radio with RDS; FM recording
- Accelerometer sensor for auto-rotate
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 900mAhvsLi-Ion 900mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng76gvs87gTrọng lượng
Kích thước95.8 x 50.5 x 11.9 mmvs103 x 57 x 12.4 mmKích thước
D

Đối thủ