Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Fit hay Wink T300, Galaxy Fit vs Wink T300

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Fit hay Wink T300 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Fit S5670 (Samsung Galaxy Suit S5670) Black
Giá: 650.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Samsung Galaxy Fit S5670 (Samsung Galaxy Suit S5670) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2,5
LG T300 Wink
Giá: 350.000 ₫      Xếp hạng: 3,8
LG T300 Wink Touch Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Fit (12 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinGiá thành hợp lí, màu sắc thời trang, dễ sử dụng(3.382 ngày trước)
admleotopđẹp sang trọng, quý phái, chất lượng tốt(3.389 ngày trước)
phimtoancauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.436 ngày trước)
xedienxinCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.436 ngày trước)
hoccodon6Cấu hình mạnh,giá thành phù hợp...độ bền cuả máy tốt(3.648 ngày trước)
MINHHUNG6mình đang xài con này! cấu hình cao! chơi được những game đỉnh hiện nay(3.679 ngày trước)
tramlikegiá chênh lệch nhau không nhiều nhưng mình vẫn thích(3.680 ngày trước)
hoacodoncó nhiều tính năng nổi trội hơn có wifi và có nhiều ứng dụng(3.959 ngày trước)
huynhhang1905thiết kế đẹp cấu hình mạnh,cầm chắc tay(4.056 ngày trước)
rungvangtaybacthật tình đều xấu như nhau khó chọn để dùng(4.227 ngày trước)
vukhongGalaxy Fit có cấu hình tốt hơn, kiểu dáng đẹp hơn nhưng giá thành cao hơn so vs t300(4.653 ngày trước)
longcecombmtGalaxy Fit nhieu tinh nang hon ve cau hinh may cho den cong nghe deu vuot troi hon han(4.717 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wink T300 (2 ý kiến)
luanlovely6Gia ca phai chang, re hon, cau hinh ngang nhau(3.816 ngày trước)
president2kiểu dáng sang trọng, màu sắc độ phân giải(4.424 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Fit S5670 (Samsung Galaxy Suit S5670) Black
đại diện cho
Galaxy Fit
vsLG T300 Wink
đại diện cho
Wink T300
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsLGHãng sản xuất
Chipset600 MHzvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v2.2 (Froyo)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạvsBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.3inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs1.3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong160MBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree)
• Quay Video 4K
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI
- Swype text input method
- Proximity sensor for auto turn-off
- 3.5 mm audio jack
- DNSe sound enhancement
- Digital compass
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer/editor
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
FM radio with RDS; FM recording
- Accelerometer sensor for auto-rotate
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1350mAhvsLi-Ion 900mAhPin
Thời gian đàm thoại10.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ642 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
• Đen
Màu
Trọng lượng108gvs76gTrọng lượng
Kích thước110.2 x 61.2 x 12.6 mmvs95.8 x 50.5 x 11.9 mmKích thước
D

Đối thủ