Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2,5
Giá: 350.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Có tất cả 14 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Fit (12 ý kiến)

maynganhnhuaMaoxinGiá thành hợp lí, màu sắc thời trang, dễ sử dụng(3.568 ngày trước)

admleotopđẹp sang trọng, quý phái, chất lượng tốt(3.576 ngày trước)

phimtoancauXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.622 ngày trước)

xedienxinCảm ứng nhậy đẹp hơn, màn hình chống trầy xước mới nhất(3.622 ngày trước)

hoccodon6Cấu hình mạnh,giá thành phù hợp...độ bền cuả máy tốt(3.834 ngày trước)

MINHHUNG6mình đang xài con này! cấu hình cao! chơi được những game đỉnh hiện nay(3.865 ngày trước)

tramlikegiá chênh lệch nhau không nhiều nhưng mình vẫn thích(3.866 ngày trước)

hoacodoncó nhiều tính năng nổi trội hơn có wifi và có nhiều ứng dụng(4.145 ngày trước)

huynhhang1905thiết kế đẹp cấu hình mạnh,cầm chắc tay(4.242 ngày trước)

rungvangtaybacthật tình đều xấu như nhau khó chọn để dùng(4.413 ngày trước)

vukhongGalaxy Fit có cấu hình tốt hơn, kiểu dáng đẹp hơn nhưng giá thành cao hơn so vs t300(4.839 ngày trước)
longcecombmtGalaxy Fit nhieu tinh nang hon ve cau hinh may cho den cong nghe deu vuot troi hon han(4.903 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Wink T300 (2 ý kiến)

luanlovely6Gia ca phai chang, re hon, cau hinh ngang nhau(4.002 ngày trước)

president2kiểu dáng sang trọng, màu sắc độ phân giải(4.610 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Fit S5670 (Samsung Galaxy Suit S5670) Black đại diện cho Galaxy Fit | vs | LG T300 Wink đại diện cho Wink T300 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | LG | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 600 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.2 (Froyo) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.3inch | vs | 2.4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 5Megapixel | vs | 1.3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 160MB | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- TouchWiz v3.0 UI - Swype text input method - Proximity sensor for auto turn-off - 3.5 mm audio jack - DNSe sound enhancement - Digital compass - SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Document viewer/editor - Image/video editor - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
FM radio with RDS; FM recording - Accelerometer sensor for auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1350mAh | vs | Li-Ion 900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10.5giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 642 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 108g | vs | 76g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 110.2 x 61.2 x 12.6 mm | vs | 95.8 x 50.5 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |