Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) (3 ý kiến)
maoxinvn68Pin bền, giá thành hợp lí, dễ dàng sử dụng(3.298 ngày trước)
sanphamchinhhang_01s4 siêu cấp, chơi game thích cực, pin dùng lâu,(3.369 ngày trước)
ilinkshopSamsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) có màu sắc đẹp.(3.468 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Asus Zenfone 3 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) 16GB Blue Arctic đại diện cho Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) | vs | Asus Zenfone 3 ZE552KL 32GB (3GB RAM) Shimmer Gold đại diện cho Asus Zenfone 3 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Asus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Cortex-A53 (2.0 GHz Octa-Core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v6.0.1 (Marshmallow) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | PowerVR GE8100 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Super IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | 8Megapixel | Camera trước | ||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 16Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 3GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - S-Voice natural language commands and dictation - Smart Stay eye tracking - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | - MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 3000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 155g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | vs | 152.6 x 77.4 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Nokia Lumia 930 |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone C |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Samsung Galaxy Grand (SCH-I879) |
Samsung Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy Note 3 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy A7 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
iPhone 5S vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Asus Zenfone 3 vs Asus Zenfone C |
Asus Zenfone 3 vs Asus Zenfone 2 ZE500CL |
Asus Zenfone 3 vs Asus Zenfone 2 ZE550ML |
Asus Zenfone 3 vs Asus PadFone S |
Asus Zenfone 3 vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Asus Zenfone 3 vs Samsung Galaxy Grand (SCH-I879) |
Asus Zenfone 3 vs Asus Zenfone Selfie ZD551KL |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Asus Zenfone 3 |
Samsung Galaxy S5 vs Asus Zenfone 3 |
Samsung Galaxy Note 3 vs Asus Zenfone 3 |
Asus Zenfone 6 vs Asus Zenfone 3 |
Samsung Galaxy Note II vs Asus Zenfone 3 |
HTC One M8s vs Asus Zenfone 3 |
LG G2 Lite vs Asus Zenfone 3 |
HTC One M8 vs Asus Zenfone 3 |
LG G2 vs Asus Zenfone 3 |