Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) (1 ý kiến)
anht405Em S4 yêu quý, ước gì có tiền để mua nó, nhìn long lanh quá(3.430 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Lumia 930 (2 ý kiến)
nhanvienonlinehc250muot ma . benbi , sanng trong.chup hinh khung(3.558 ngày trước)
ngocnttNokia Lumia 930 dòng sản phẩm pin tốt.(3.564 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) 16GB Blue Arctic đại diện cho Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) | vs | Nokia Lumia 930 Black đại diện cho Nokia Lumia 930 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia Lumia | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core) | vs | Krait 400 (2.2GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Microsoft Windows Phone 8.1 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 330 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 20Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4.0 • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - S-Voice natural language commands and dictation - Smart Stay eye tracking - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | Corning Gorilla Glass 3
- Active noise cancellation with dedicated mic - SNS integration - MP3/WAV/eAAC+/WMA player - MP4/H.264/H.263/WMV player - 7GB free SkyDrive storage - Document viewer - Video/photo editor - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2420mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | 11.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | 432giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 167g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | vs | 137 x 71 x 9.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 3 |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone C |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Samsung Galaxy Grand (SCH-I879) |
Samsung Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy Note 3 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy A7 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
iPhone 5S vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |