Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
vs
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) 16GB Blue Arctic đại diện cho Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) | vs | Samsung Galaxy S4 Mini LTE (SHV-E370K) Black đại diện cho Samsung Galaxy S4 Mini LTE | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core) | vs | 1.7 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | PowerVR SGX544 MP3 | vs | Adreno 305 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 4.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - S-Voice natural language commands and dictation - Smart Stay eye tracking - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 1900mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 370 giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 130g | vs | 109g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | vs | 61.3 x 124.6 x 8.94mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Nokia Lumia 930 |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 3 |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone C |
Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Samsung Galaxy Grand (SCH-I879) |
Samsung Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy Note 3 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy A7 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
iPhone 6 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
iPhone 5S vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Samsung Galaxy S4 Mini LTE vs Samsung Galaxy Grand (SCH-I879) |
Asus PadFone S vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Asus Zenfone 2 ZE550ML vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Asus Zenfone 3 vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Asus Zenfone 5 A501CG 8GB vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Asus Zenfone 6 vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Samsung Galaxy Note 3 vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |