Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 10.000.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 7 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy A7 (SM-A700FD) Champagne Gold đại diện cho Galaxy A7 | vs | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) 16GB Blue Arctic đại diện cho Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | vs | ARM Cortex A15 (1.6 GHz Quad-core) & ARM Cortex A7 (1.2 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 405 | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - ANT+ support
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - TouchWiz UI
- Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR - S-Voice natural language commands and dictation - Smart Stay eye tracking - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2600mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 17giờ | vs | 16giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 370 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Gold | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 141g | vs | 130g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 151 x 76.2 x 6.3 mm | vs | 136.6 x 69.8 x 7.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy A7 vs Samsung Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Galaxy A7 vs Samsung Galaxy Note 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy A7 vs Samsung Galaxy S5 | ![]() | ![]() |
Galaxy A7 vs Samsung Galaxy Nexus | ![]() | ![]() |
Galaxy A7 vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB | ![]() | ![]() |
Galaxy A7 vs Samsung Galaxy Grand Max | ![]() | ![]() |
Galaxy A7 vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Galaxy A7 vs ZTE Nubia Z9 mini | ![]() | ![]() |
Galaxy A7 vs ZTE Nubia Z9 Max | ![]() | ![]() |
Galaxy S5 vs Galaxy A7 | ![]() | ![]() |
Galaxy S4 vs Galaxy A7 | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Galaxy A7 | ![]() | ![]() |
Honor 6 vs Galaxy A7 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 5 A501CG 8GB |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Nokia Lumia 930 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone 3 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Asus Zenfone C |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Samsung Galaxy S4 Mini LTE |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) vs Samsung Galaxy Grand (SCH-I879) |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 3 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note II vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
![]() | ![]() | Galaxy S5 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
![]() | ![]() | Galaxy S4 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
![]() | ![]() | iPhone 6 vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
![]() | ![]() | iPhone 5S vs Samsung Galaxy S4 (Galaxy S IV / I9500) |
Giá cả phải chăng so với thiết kế và tính năng
Mình rất thích nhưng chưa đủ tiền mua(3.776 ngày trước)