Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm HS11 (2 ý kiến)
nhimtreconchất lượng ảnh tốt hơn, giá tuy đắt hơn 1 tí nhưng tiền nào sẽ được của đấy thui(4.678 ngày trước)
longcecombmtcó nhiều tính nang chinh ve tieu cuhon(4.765 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nikon P100 (7 ý kiến)
quangvu_hcbNikon P100 không chỉ nhẹ mà chức năng còn được hơn con HS11. Điều quan trọng nhất là P100 nhạy hơn HS11 nhiều. Tuy zoom quang học không bằng nhưng zoom số gấp 2 con HS11, có chuẩn ra AV,...(4.450 ngày trước)
Mở rộng
hanhphuccc2007máy ảnh hiệu Nikon cũng được người tiêu dùng quan tâm, vì chất lượng hình ảnh tốt và giá cả hợp lý(4.669 ngày trước)
thampham189Giá rẻ hơn, nhiều tính năng, ống kính rất tốt(4.700 ngày trước)
nguyenduyen_cdBền đẹp phong của người tiêu dùng(4.733 ngày trước)
hoangha_fống kính của nilon thì đạt điểm 10 chất lượng(4.743 ngày trước)
tc_truongvienlandaiNikon P100 thiết kế đẹp, đáp ứng nhiều tính năng cho dân chuyên(4.766 ngày trước)
rose15025máy nhỏ gọn, chất lượng ảnh tốt(4.773 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix HS10 / HS11 đại diện cho Fujifilm HS11 | vs | Nikon Coolpix P100 đại diện cho Nikon P100 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Nikon PERFORMANCE Series (P) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 636g | vs | 480g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 131 x 126 x 91 | vs | 114 x 83 x 99 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | 43 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3 " BSI-CMOS | vs | • 1/2.3-in. CMOS sensor | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.3Megapixel | vs | 10.3Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400 | vs | • Auto • ISO 160 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • Auto (auto gain ISO 160-1600) • High ISO Sensitivity auto (ISO 160 to 1600) • Fixed range auto (ISO 160-200, 160-400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm camera | vs | • f=4.6-120mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto) | vs | • F2.8-F5.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 sec. to 1/1400 sec | vs | - | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 26x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 | vs | • AVI | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S8100fd |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Fujifilm HS11 vs Kodak Z981 |
Fujifilm HS11 vs Olympus SP-800UZ |
Fujifilm HS11 vs Nikon P90 |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4200 |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4500 |
Fujifilm HS11 vs FujiFilm S4000 / S4050 |
Fujifilm HS11 vs Nikon L120 |
Fujifilm HS11 vs Canon SX230 HS |
Fujifilm HS11 vs Nikon P300 |
Fujifilm HS11 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S7000 |
Fujifilm HS11 vs Kodak Z5120 |
Fujifilm HS11 vs Nikon S9100 |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Fujifilm HS11 vs Samsung WB150F |
Fujifilm HS11 vs Casio EX-P700 |
Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS |
Canon SX20 IS vs Fujifilm HS11 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm HS11 |
Sony DSC-HX1 vs Fujifilm HS11 |