Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm HS11 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Olympus SP-800UZ (3 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2011/10/etx1319119861.jpg)
nhimtreconcamera sắc nét, giá cả phải chăng. bộ nhớ trong lớn(4.765 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2011/12/jho1324631952.jpg)
baokhoa68olympus vừa túi người tiêu dùng đẹp mắt , sành điệu , tôi sẽ chọn nó(4.804 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
batdongsanphianamống kính olympus vẫn là 1 trong top, thương hiệu nổi tiếng lâu đời, dễ sử dụng(4.818 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix HS10 / HS11 đại diện cho Fujifilm HS11 | vs | Olympus SP-800UZ đại diện cho Olympus SP-800UZ | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Olympus SP Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 636g | vs | 435g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 131 x 126 x 91 | vs | 110 x 90 x 91 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | 2048 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3 " BSI-CMOS | vs | • 1/2.33" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.3Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400 | vs | • Auto • High Auto • Manual ISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 (at 3M), 10000 (at 3M) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4288 x 3216 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm camera | vs | 5.0 -150 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto) | vs | f2.8-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 sec. to 1/1400 sec | vs | 1/4 - 1/2000 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S8100fd | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Nikon P100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-FZ38 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Kodak Z981 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Nikon P90 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4200 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs FujiFilm S4000 / S4050 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Samsung WB150F | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX20 IS vs Fujifilm HS11 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm HS11 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX1 vs Fujifilm HS11 | ![]() | ![]() |