Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm HS11 hay Olympus SP-800UZ, Fujifilm HS11 vs Olympus SP-800UZ

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm HS11 hay Olympus SP-800UZ đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix HS10 / HS11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Olympus SP-800UZ
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm HS11 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Olympus SP-800UZ (3 ý kiến)
nhimtreconcamera sắc nét, giá cả phải chăng. bộ nhớ trong lớn(4.765 ngày trước)
baokhoa68olympus vừa túi người tiêu dùng đẹp mắt , sành điệu , tôi sẽ chọn nó(4.804 ngày trước)
batdongsanphianamống kính olympus vẫn là 1 trong top, thương hiệu nổi tiếng lâu đời, dễ sử dụng(4.818 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix HS10 / HS11
đại diện cho
Fujifilm HS11
vsOlympus SP-800UZ
đại diện cho
Olympus SP-800UZ
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsOlympus SP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera636gvs435gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)131 x 126 x 91vs110 x 90 x 91 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs2048Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.3 " BSI-CMOSvs• 1/2.33" Type CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3Megapixelvs14 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400vs• Auto • High Auto • Manual ISO 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 (at 3M), 10000 (at 3M)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm cameravs5.0 -150 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto)vsf2.8-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4 sec. to 1/1400 secvs1/4 - 1/2000Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs5.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
vs
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ