Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm HS11 (4 ý kiến)
JustTZgiá rẻ hơn, nhiều thông số kỹ thuật quan trọng có nhiều hơn(3.880 ngày trước)
nhimtrecongiá hợp lí, độ nét cao. tuy vẫn còn nhiều hạn chế nhưng có thể chấp nhận được(4.678 ngày trước)
haxuanhungMức giá hợp lý. máy DMC - FZ38 giá ngang bằng máy ống rời(4.693 ngày trước)
npc_shopGiá cả rẻ hơn, thương hiệu máy ảnh nổi tiếng từ trước tới nay(4.757 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ38 (3 ý kiến)
tuanh01goc do chup nhieu ho tro chup dem(4.720 ngày trước)
phuc_bkMình đã xài qua 2 cái này, mình thấy dòng máy của Panasonic cho độ sáng của ảnh tốt hơn, tiết kiệm pin, kiểu dáng gọn nhẹ.(4.729 ngày trước)
kdtvcomgroup57Panasonic DMC-FZ38 chup net hon pin ben hon(4.776 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix HS10 / HS11 đại diện cho Fujifilm HS11 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38 đại diện cho Panasonic DMC-FZ38 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 636g | vs | 370g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 131 x 126 x 91 | vs | 299 x 192 x 15 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 45 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | • 1/2.3 " BSI-CMOS | vs | 1/2.33-inch CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.3Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | • Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400 | vs | Auto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 High Sensitivity (ISO 1600-6400) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm camera | vs | f=4.8-86.4mm (27-486mm in 35mm equiv.) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto) | vs | F2.8 - 4.4 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/4 sec. to 1/1400 sec | vs | 60 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 18x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 2.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Component | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA • AAAA • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Loại đứng | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S8100fd |
Fujifilm HS11 vs Nikon P100 |
Fujifilm HS11 vs Kodak Z981 |
Fujifilm HS11 vs Olympus SP-800UZ |
Fujifilm HS11 vs Nikon P90 |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4200 |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4500 |
Fujifilm HS11 vs FujiFilm S4000 / S4050 |
Fujifilm HS11 vs Nikon L120 |
Fujifilm HS11 vs Canon SX230 HS |
Fujifilm HS11 vs Nikon P300 |
Fujifilm HS11 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S7000 |
Fujifilm HS11 vs Kodak Z5120 |
Fujifilm HS11 vs Nikon S9100 |
Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-TZ20 |
Fujifilm HS11 vs Samsung WB150F |
Fujifilm HS11 vs Casio EX-P700 |
Fujifilm HS11 vs Canon SX10 IS |
Canon SX20 IS vs Fujifilm HS11 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Fujifilm HS11 |
Sony DSC-HX1 vs Fujifilm HS11 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Kodak Z981 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Olympus SP-800UZ |
Panasonic DMC-FZ38 vs Nikon P90 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ38 vs Canon SX10 IS |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Lumix DMC-FZ70 |
Nikon P100 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Fujifilm S8100fd vs Panasonic DMC-FZ38 |
Canon SX20 IS vs Panasonic DMC-FZ38 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ38 |
Sony DSC-HX1 vs Panasonic DMC-FZ38 |