Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Fujifilm HS11 hay Panasonic DMC-FZ38, Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-FZ38

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Fujifilm HS11 hay Panasonic DMC-FZ38 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Fujifilm HS11
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic DMC-FZ38
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
6
7
Fujifilm HS11
Panasonic DMC-FZ38

So sánh về giá của sản phẩm

Fujifilm FinePix HS10 / HS11
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Panasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Fujifilm HS11 (4 ý kiến)
JustTZgiá rẻ hơn, nhiều thông số kỹ thuật quan trọng có nhiều hơn(3.880 ngày trước)
nhimtrecongiá hợp lí, độ nét cao. tuy vẫn còn nhiều hạn chế nhưng có thể chấp nhận được(4.678 ngày trước)
haxuanhungMức giá hợp lý. máy DMC - FZ38 giá ngang bằng máy ống rời(4.693 ngày trước)
npc_shopGiá cả rẻ hơn, thương hiệu máy ảnh nổi tiếng từ trước tới nay(4.757 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ38 (3 ý kiến)
tuanh01goc do chup nhieu ho tro chup dem(4.720 ngày trước)
phuc_bkMình đã xài qua 2 cái này, mình thấy dòng máy của Panasonic cho độ sáng của ảnh tốt hơn, tiết kiệm pin, kiểu dáng gọn nhẹ.(4.729 ngày trước)
kdtvcomgroup57Panasonic DMC-FZ38 chup net hon pin ben hon(4.776 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Fujifilm FinePix HS10 / HS11
đại diện cho
Fujifilm HS11
vsPanasonic Lumix DMC-FZ35 / FZ38
đại diện cho
Panasonic DMC-FZ38
T
Hãng sản xuấtFujiFilm S SeriesvsPanasonic FZ SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera636gvs370gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)131 x 126 x 91vs299 x 192 x 15Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)45vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)• 1/2.3 " BSI-CMOSvs1/2.33-inch CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.3Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)• Auto • ISO 100 • ISO 200 • ISO 400 • ISO 800 • ISO 1600 • ISO 3200 • ISO 6400vsAuto / 80 / 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 High Sensitivity (ISO 1600-6400)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f=4.2 - 126.0mm, equivalent to 24 - 720mm on a 35mm cameravsf=4.8-86.4mm (27-486mm in 35mm equiv.)Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8-F11.(Wide) F5.6-F11 (Telephoto)vsF2.8 - 4.4Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/4 sec. to 1/1400 secvs60 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs18xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)2.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Component
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AA
• AAAA
• Button Cells
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ