Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn iNew I4000 hay THL 5000, iNew I4000 vs THL 5000

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn iNew I4000 hay THL 5000 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
iNew I4000
( 0 người chọn )
vs
THL 5000
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
iNew I4000
THL 5000

So sánh về giá của sản phẩm

iNew I4000 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
iNew I4000 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
THL 5000 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
THL 5000 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

iNew I4000 Black
đại diện cho
iNew I4000
vsTHL 5000 Black
đại diện cho
THL 5000
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
ChipsetMTK6589T (1.5GHz)vs2.0 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP3vsMali-450MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1920 × 1080pixelsvs1920 × 1080pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácG-cảm biến G-sensor thông minh
Trò chơi Hỗ trợ game 3D
Phần mềm Youtube, Facebook, Twitter, MSN, Android Market, Skype, Máy tính, Google Mail, Google maps, iReader, Quick Office
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• UMTS 2100
• HSDPA 850
Mạng
P
PinLi-Po 1750mAhvsLi-Ion 5000mAhPin
Thời gian đàm thoại24giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ96giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng125gvs146gTrọng lượng
Kích thước140 x 72 x 9,2 mmvs144.2 x 70.4 x 8.9Kích thước
D

Đối thủ