Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus E-3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica M9-P (2 ý kiến)
cuongjonstone123các bạn có thể cảm nhận được những ưu điểm khi sử dụng sản phẩm này(3.789 ngày trước)
kootaicái này thì gọn gàng hơn cái kia(4.575 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus E-3 Body đại diện cho Olympus E-3 | vs | Leica M9-P Body đại diện cho Leica M9-P | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus | vs | Leica | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | Full frame (36 x 24 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 3200 | vs | Auto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 5212 x 3472 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Leica M mount | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 - 60 seconds | vs | 4 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW • DNG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | Chế độ quay Video | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) | vs | • USB • AV output | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Chuyên dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • microSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 142.5 x 116.5 x 74.5 mm | vs | 139 x 80 x 37 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 800g | vs | 600g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Olympus E-3 vs Konica 7D |
Olympus E-3 vs Canon 1D X |
Olympus E-3 vs Leica M8.2 |
Canon 1Ds Mark II vs Olympus E-3 |
Canon 5D Mark II vs Olympus E-3 |
Nikon D3s vs Olympus E-3 |
Nikon D3x vs Olympus E-3 |
Nikon D700 vs Olympus E-3 |
Canon 1Ds Mark III vs Olympus E-3 |
Leica M9 vs Olympus E-3 |
Leica M8 vs Olympus E-3 |
Nikon D3 vs Olympus E-3 |
Sony A900 vs Olympus E-3 |
Leica M9-P vs Sony NEX-7 |
Leica M9-P vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Leica M9-P vs Leica M-Monochrom |
Leica M9-P vs Fujifilm X-E1 |
Leica M9-P vs Leica M-E Typ 220 |
Leica M9-P vs Leica M Typ 240 |
Leica M9-P vs Leica M Edition 60 Body |
Leica M9-P vs Leica M Typ 240 Body |
Leica M9-P vs Leica M9-P Body |
Konica 7D vs Leica M9-P |
Nikon D3 vs Leica M9-P |
Leica M9 vs Leica M9-P |
Leica Digilux 3 vs Leica M9-P |
Leica M8 vs Leica M9-P |
Sony A900 vs Leica M9-P |
Nikon D3100 vs Leica M9-P |