Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus E-3 hay Leica M9-P, Olympus E-3 vs Leica M9-P

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus E-3 hay Leica M9-P đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus E-3
( 0 người chọn )
vs
Leica M9-P
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Olympus E-3
Leica M9-P

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus E-3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Leica M9-P Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Leica M9-P Hammertone Limited Edition
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus E-3 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Leica M9-P (2 ý kiến)
cuongjonstone123các bạn có thể cảm nhận được những ưu điểm khi sử dụng sản phẩm này(3.789 ngày trước)
kootaicái này thì gọn gàng hơn cái kia(4.575 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus E-3 Body
đại diện cho
Olympus E-3
vsLeica M9-P Body
đại diện cho
Leica M9-P
T
Hãng sản xuấtOlympusvsLeicaHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.1 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Four Thirds (17.3 x 13 mm)vsFull frame (36 x 24 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 3200vsAuto, Pull 80, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs5212 x 3472Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsLeica M mountĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/8000 - 60 secondsvs4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
• DNG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
vs
• USB
• AV output
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Chuyên dụng
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
• Cable TV Out
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• microSD Card (microSD)
• xD-Picture Card (xD)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)142.5 x 116.5 x 74.5 mmvs139 x 80 x 37 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera800gvs600gTrọng lượng Camera
WebsitevsChi tiếtWebsite

Đối thủ