Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Elife E7 hay Vibe Z, Elife E7 vs Vibe Z

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Elife E7 hay Vibe Z đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Elife E7
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Vibe Z
( 0 người chọn )
4
0
Elife E7
Vibe Z

So sánh về giá của sản phẩm

Gionee Elife E7 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Gionee Elife E7 32GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo Vibe Z K910
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Elife E7 (4 ý kiến)
xedienhanoiXủ lý nhanh đẹp hơn, máy khỏe , tính năng mới nhất(3.244 ngày trước)
nijianhapkhauPhù hợp nhu cầu của người dùng ,kiểu dáng mới nhất(3.303 ngày trước)
phimtoancauGiá tốt so với cấu hình, tiện ích nghe nhạc sành điệu, đẹp hơn hay hơn các sản phẩm khác(3.492 ngày trước)
xedienxinnhưng pin chờ khỏe hơn, dễ sử dụng(3.494 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Vibe Z (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Gionee Elife E7 16GB
đại diện cho
Elife E7
vsLenovo Vibe Z K910
đại diện cho
Vibe Z
H
Hãng sản xuấtGioneevsLenovoHãng sản xuất
Chipset2.2 GHz Quad-corevsKrait 400 (2.2GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.3 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 330Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng TFTvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau16Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Đang chờ cập nhật
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Wifi 802.11ac
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Tính năng bộ đàm (Push to talk)
Tính năng
Tính năng khácvs- Geo-tagging, touch focus, face detection
- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinĐang chờ cập nhậtvsLi-Po 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs650giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs145gTrọng lượng
Kích thướcvs149.1 x 77 x 7.9 mmKích thước
D

Đối thủ