Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Ascend G7 hay Huawei Ascend Y221, Huawei Ascend G7 vs Huawei Ascend Y221

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Ascend G7 hay Huawei Ascend Y221 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei Ascend G7
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Huawei Ascend Y221
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Huawei Ascend G7
Huawei Ascend Y221

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Ascend G7-L01
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Ascend G7-L03
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y221 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y221 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Huawei Ascend G7 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Huawei Ascend Y221 (1 ý kiến)
hakute6Thương hiệu đẳng cấp, kiểu dáng sang trọng, chất lượng tuyệt vời.(3.474 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Ascend G7-L01
đại diện cho
Huawei Ascend G7
vsHuawei Ascend Y221 Black
đại diện cho
Huawei Ascend Y221
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4 (KitKat)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs3.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs320 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Emotion UI 3.0
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, panorama, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
vs- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Po 3000mAhvsLi-Ion 1350mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs4giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs225giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng165gvs130gTrọng lượng
Kích thước153.5 x 77.3 x 7.6 mmvs116.5 x 60.6 x 12.3 mmKích thước
D

Đối thủ