Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Ascend Y221 hay Huawei Y625, Huawei Ascend Y221 vs Huawei Y625

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Ascend Y221 hay Huawei Y625 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Huawei Ascend Y221
( 0 người chọn )
vs
Huawei Y625
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Huawei Ascend Y221
Huawei Y625

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Ascend Y221 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y221 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Y625 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Huawei Y625 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Huawei Ascend Y221 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Huawei Y625 (2 ý kiến)
maoxinvn68Bộ nhớ cao hơn, pin bền hơn. giá thành hợp lí hơn.(3.396 ngày trước)
cklaptop89phovongMáy có thiết kế đẹp hơn, viền màn hình mỏng hơn(3.465 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Ascend Y221 Black
đại diện cho
Huawei Ascend Y221
vsHuawei Y625 Black
đại diện cho
Huawei Y625
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1350mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ225giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvs160gTrọng lượng
Kích thước116.5 x 60.6 x 12.3 mmvs142 x 72.6 x 9.6mmKích thước
D

Đối thủ