Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Huawei Ascend Y221 hay Ascend Y540, Huawei Ascend Y221 vs Ascend Y540

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Huawei Ascend Y221 hay Ascend Y540 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Huawei Ascend Y221 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y221 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y540 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Huawei Ascend Y540 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Huawei Ascend Y221 (1 ý kiến)
hungbk90cấu hình tốt hơn,kiểu dáng sang trọng(3.504 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Ascend Y540 (3 ý kiến)
huongmuahe16Nghe nhạc hay, chụt ảnh nét hơn và kiểu dáng cũng ưng ý mình hơn(3.319 ngày trước)
sanpham_chinhhangcấu hình máy cao hơn hẳn, nhưng thiết kế hơi vuông vức quá(3.402 ngày trước)
mrthanhvdcMáy có thiết kế nhìn đẹp hơn, tinh tế hơn(3.508 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Huawei Ascend Y221 Black
đại diện cho
Huawei Ascend Y221
vsHuawei Ascend Y540 Black
đại diện cho
Ascend Y540
H
Hãng sản xuấtHUAWEIvsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1 GHz Dual-Corevs1.3 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình320 x 480pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM512MBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1350mAhvsLi-Ion 1950mAhPin
Thời gian đàm thoại4giờvs5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ225giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng130gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước116.5 x 60.6 x 12.3 mmvs134.2 x 67 x 10.3 mmKích thước
D

Đối thủ