Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: 900.000 ₫ Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Note 4 (3 ý kiến)
thienbao2011Pin của chiếc điện thoại này hoàn toàn có thể đáp ứng thời gian sử dụng 1 ngày với cường độ sử dụng cao.(3.263 ngày trước)
nghiavt160788Nút nguồn và chỉnh âm thanh của máy được đặt ở hai viền bên, vị trí dễ bấm.(3.423 ngày trước)
khanh230364Samsung cũng đã cải tiến đa nhiệm trên Note 4, thay nút Option bằng nút đa nhiệm hiện đại, nhiều chức năng hơn(3.455 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lenovo Vibe X2 Pro (2 ý kiến)
vietquoc1188Thiết kế đẹp, pin trâu,cấu hình tốt.(3.234 ngày trước)
googleqht2010Lenovo Vibe X2 Pro giá bán chắc rẻ hơn(3.556 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Note 4 (Samsung SM-N910S/ Galaxy Note IV) Charcoal Black for Korea đại diện cho Note 4 | vs | Lenovo Vibe X2 Pro Champagne Gold đại diện cho Lenovo Vibe X2 Pro | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Krait 450 (2.7 GHz Quad-core ) | vs | ARM Cortex-A53 (1.5 GHz Quad-core) & ARM Cortex-A53 (1.0 GHz quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 420 | vs | Adreno 405 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.7inch | vs | 5.3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 2560 x 1440pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 16Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 3GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - S Pen stylus
- Fingerprint sensor -Dual Shot, Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, panorama, HDR - ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - Air gestures - Dropbox (50 GB cloud storage) - SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands | vs | - Air gestures
- Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 850 • UMTS 2100 • UMTS 900 • UMTS 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3220mAh | vs | Li-Ion 2410mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 176g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 153.5 x 78.6 x 8.5 mm | vs | 146.3 x 71 x 7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Note 4 vs Note Edge |
Note 4 vs Galaxy S5 active |
Note 4 vs Moto X 2014 |
Note 4 vs Xperia Z3 |
Note 4 vs Desire 820 |
Note 4 vs Motorola Nexus 6 |
Note 4 vs Xiaomi Redmi Note |
Note 4 vs Xperia Z4 |
Note 4 vs Xiaomi Mi 4 |
Note 4 vs Note 4 Duos |
Note 4 vs HTC One M8 |
Note 4 vs isai VL |
Note 4 vs isai FL |
Note 4 vs Xiaomi Mi 3 |
Note 4 vs Samsung Galaxy Note 3 |
Note 4 vs GSmart Mika M3 |
Note 4 vs Note 4 LTE-A |
Note 4 vs Zenfone 2 |
Note 4 vs Lenovo Vibe X2 |
Note 4 vs Xiaomi Mi Note Pro |
Note 4 vs Xiaomi Mi Note |
Note 4 vs GSmart Guru GX |
Note 4 vs Galaxy S6 |
Note 4 vs Galaxy S6 Edge |
Note 4 vs HTC One M9 |
iPhone 6 Plus vs Note 4 |
iPhone 6 vs Note 4 |
Galaxy Alpha vs Note 4 |
LG G3 S vs Note 4 |
Zenfone 6 vs Note 4 |
Blackberry Z30 vs Note 4 |
iPhone 5S vs Note 4 |
iPhone 5 vs Note 4 |
lg g3 vs Note 4 |
Lumia 1020 vs Note 4 |
Galaxy S5 vs Note 4 |
Lenovo Vibe X2 Pro vs Lenovo Vibe X2 |
Lenovo Vibe X2 Pro vs Lenovo P90 |
Lenovo Vibe X2 Pro vs Xperia E4 |
Lenovo Vibe X2 Pro vs Xperia E4 Dual |
Lenovo Vibe X2 Pro vs Lenovo P70 |
HTC One M8 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Motorola Nexus 6 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Galaxy S5 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Vibe Z2 Pro vs Lenovo Vibe X2 Pro |
lg g3 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Zenfone 2 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Xperia C3 vs Lenovo Vibe X2 Pro |
Moto X 2014 vs Lenovo Vibe X2 Pro |