Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn lg L90 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn LG Magna (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tebetiPin thời lượng lâu, dùng ko một lỗi nhỏ, ứng dụng tốt(3.180 ngày trước)
![](https://cdn.vatgia.com/pictures/thumb/w50/2015/04/cho1428391960.jpg)
hvhphvhpnhìn em này hiện đại hơn, đẹp hơn(3.371 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
LG Magna H502F Black đại diện cho lg L90 | vs | ||||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Hãng sản xuất | ||||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | Chipset | ||||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Số core | ||||||
Hệ điều hành | Android OS, v5.0.1 (Lollipop) | vs | Hệ điều hành | ||||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP2 | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | Kích thước màn hình | ||||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | Độ phân giải màn hình | ||||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Kiểu màn hình | ||||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | Camera sau | ||||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | Bộ nhớ trong | ||||||
RAM | 1GB | vs | RAM | ||||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | Tin nhắn | ||||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | Đồng bộ hóa dữ liệu | ||||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | Kiểu kết nối | ||||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | Mạng | ||||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2540mAh | vs | Pin | ||||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Thời gian đàm thoại | ||||||
Thời gian chờ | 350giờ | vs | Thời gian chờ | ||||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | Màu | ||||||
Trọng lượng | 137g | vs | Trọng lượng | ||||||
Kích thước | 139.7 x 69.8 x 10.2 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
lg L90 vs lg L70 | ![]() | ![]() |
lg L90 vs L40 Dual | ![]() | ![]() |
lg L90 vs G Pro 2 | ![]() | ![]() |
lg L90 vs Lumia 930 | ![]() | ![]() |
lg L90 vs Lumia 635 | ![]() | ![]() |
lg L90 vs Lumia 630 | ![]() | ![]() |
lg L90 vs Lumia 630 Dual Sim | ![]() | ![]() |
lg L90 vs Desire 310 | ![]() | ![]() |
lg L90 vs Zenfone 6 | ![]() | ![]() |
lg L90 vs LG G3 S | ![]() | ![]() |
lg L90 vs LG F60 | ![]() | ![]() |
lg L90 vs OnePlus One | ![]() | ![]() |
L90 Dual vs lg L90 | ![]() | ![]() |
G2 mini vs lg L90 | ![]() | ![]() |
LG F70 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
Xperia Z2 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 dual vs lg L90 | ![]() | ![]() |
Xperia M2 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
nokia xl vs lg L90 | ![]() | ![]() |
nokia x+ vs lg L90 | ![]() | ![]() |
nokia x vs lg L90 | ![]() | ![]() |
Asha 230 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
nokia 220 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
Lumia Icon vs lg L90 | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs lg L90 | ![]() | ![]() |
OPPO Find 5 vs lg L90 | ![]() | ![]() |
Moto G vs lg L90 | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs lg L90 | ![]() | ![]() |