Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Sky A860 (5 ý kiến)
hoccodon6mình chưa dùng thử nhưng thấy mọi người nói được(3.653 ngày trước)
luanlovely6có nét sang riêng, nhiều phần mềm ok(3.682 ngày trước)
cuongjonstone123ản phẩm được các chuyên gia hàng đầu thế giới đánh giá là một siêu phẩm của năm 2013.(3.838 ngày trước)
dailydaumo1Ram hơn, mạng hơn, công nghệ cao(3.971 ngày trước)
hahuong1610Mau ma va thiet ke dep, sanh dieu, tre trung(4.069 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A840SP (1 ý kiến)
chiocoshopthiết kế đẹp, màn hình rộng nhiều tính năng(4.116 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pantech Sky VEGA IM-A860 (Vega No 6) Black đại diện cho Sky A860 | vs | Pantech Sky Vega A840SP đại diện cho Sky A840SP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Pantech | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.9inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Natural IPS Pro LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Flux UX UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR - T-DMB TV tuner - Active noise cancellation with dedicated mic - SNS applications - Document viewer/editor - Organizer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Tích hợp mạng xã hội
- Hỗ trợ NFC - Cổng HDMI - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Xem video MP4/DivX/XviD/H.264/H.263/WMV - Chỉnh sửa video 3D/2D - Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC+ - Xem / Chỉnh sửa văn bản - Lịch tổ chức - Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3140 mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 16giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 450giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 210g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 158.6 x 83.2 x 9.9 mm | vs | 69.8 x 134.8 x 9mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sky A860 vs Sky A870 |
Sky A860 vs Sky A880 |
Sky A820 vs Sky A860 |
Sky A810 vs Sky A860 |
Sky A840 vs Sky A860 |
Sky A830 vs Sky A860 |
Sky A850 vs Sky A860 |
Sky A800 vs Sky A860 |
Xperia ZR vs Sky A860 |
Galaxy S4 vs Sky A860 |
Optimus G Pro vs Sky A860 |
Xperia Z vs Sky A860 |
Xperia ZL vs Sky A860 |
Galaxy S III mini vs Sky A860 |
LG Optimus G vs Sky A860 |
Galaxy S3 vs Sky A860 |
iPhone 5 vs Sky A860 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A860 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A860 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A860 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A860 |
iPhone 4S vs Sky A860 |
iPhone 4 vs Sky A860 |
Sky A880 vs Sky A840SP |
Sky A870 vs Sky A840SP |
Sky A820 vs Sky A840SP |
Sky A810 vs Sky A840SP |
Sky A840 vs Sky A840SP |
Sky A830 vs Sky A840SP |
Sky A850 vs Sky A840SP |
Sky A800 vs Sky A840SP |
Xperia ZR vs Sky A840SP |
Galaxy S4 vs Sky A840SP |
Optimus G Pro vs Sky A840SP |
Xperia Z vs Sky A840SP |
Xperia ZL vs Sky A840SP |
Galaxy S III mini vs Sky A840SP |
LG Optimus G vs Sky A840SP |
Galaxy S3 vs Sky A840SP |
iPhone 5 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A840SP |
iPhone 4S vs Sky A840SP |
iPhone 4 vs Sky A840SP |