Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,9
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Sky A810 (3 ý kiến)
luanlovely6thiết kế mảnh mai hơn, sang trọng hơn(3.715 ngày trước)
cuongjonstone123Chất liệu Policarbonate kết hợp cùng đường vát cong tinh tế pha nét sang trọng đẳng cấp(4.091 ngày trước)
chiocoshopgiá cả phải chăng, có thể chấp nhận được(4.150 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A840SP (4 ý kiến)
hoccodon6máy cảm ứng, nhìn sang trọng lịch sự(3.687 ngày trước)
hungalakitmình đang sử dụng, rất tốt !! Cấu hình và dòng đời cao hơn 810 nhiều, pin cao hơn !!(4.102 ngày trước)
hahuong1610chuc nang cua 810 k bang sky 840(4.103 ngày trước)
minhnamhanoivì kiểu dáng đẹp hơn, sang trọng hơn !(4.136 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pantech SKY LTE 4G IM-A810S Black đại diện cho Sky A810 | vs | Pantech Sky Vega A840SP đại diện cho Sky A840SP | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Pantech | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 800 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Đang chờ cập nhật | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | ||||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | - Tích hợp mạng xã hội
- Hỗ trợ NFC - Cổng HDMI - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk - Xem video MP4/DivX/XviD/H.264/H.263/WMV - Chỉnh sửa video 3D/2D - Nghe nhạc MP3/WAV/WMA/eAAC+ - Xem / Chỉnh sửa văn bản - Lịch tổ chức - Ghi âm / Quay số / Ra lệnh bằng giọng nói - Nhập liệu đoán trước từ | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA • UMTS 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1830mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 141g | vs | 139g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 70.7 x 134.5 x 9.7 mm | vs | 69.8 x 134.8 x 9mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sky A810 vs Sky A820 |
Sky A810 vs Sky A860 |
Sky A810 vs Sky A870 |
Sky A810 vs Sky A880 |
Sky A840 vs Sky A810 |
Sky A830 vs Sky A810 |
Sky A850 vs Sky A810 |
Sky A800 vs Sky A810 |
Xperia ZR vs Sky A810 |
Galaxy S4 vs Sky A810 |
Optimus G Pro vs Sky A810 |
Xperia Z vs Sky A810 |
Xperia ZL vs Sky A810 |
Galaxy S III mini vs Sky A810 |
LG Optimus G vs Sky A810 |
Galaxy S3 vs Sky A810 |
iPhone 5 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A810 |
iPhone 4S vs Sky A810 |
iPhone 4 vs Sky A810 |
Sky A880 vs Sky A840SP |
Sky A870 vs Sky A840SP |
Sky A860 vs Sky A840SP |
Sky A820 vs Sky A840SP |
Sky A840 vs Sky A840SP |
Sky A830 vs Sky A840SP |
Sky A850 vs Sky A840SP |
Sky A800 vs Sky A840SP |
Xperia ZR vs Sky A840SP |
Galaxy S4 vs Sky A840SP |
Optimus G Pro vs Sky A840SP |
Xperia Z vs Sky A840SP |
Xperia ZL vs Sky A840SP |
Galaxy S III mini vs Sky A840SP |
LG Optimus G vs Sky A840SP |
Galaxy S3 vs Sky A840SP |
iPhone 5 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A840SP |
iPhone 4S vs Sky A840SP |
iPhone 4 vs Sky A840SP |