Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Mega 6.3 (4 ý kiến)
dailydaumo1được cải thiện cả vể màn hình kiểu dáng chức năng(3.229 ngày trước)
hakute6màn hình lớn thỏa thê lướt facebook, đọc báo tuyệt vời(3.713 ngày trước)
truongtruongtruongtoi chon Galaxy Mega 6.3 vi dep hon, sang trong hon, gia re hon(3.788 ngày trước)
hahuong1610Man hinh to, rong, de nhin, gia tot(3.934 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Mega 5.8 (8 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.230 ngày trước)
xedienhanoiwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.285 ngày trước)
phimtoancauđẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn(3.361 ngày trước)
muahangonlinehc320Màn hình 5.8 inch vừa vặn trong lòng bàn tay, dễ sử dụng & ưa nhìn(3.581 ngày trước)
huy3n_ljlyMàn hình 5.8 inch vừa vặn trong lòng bàn tay, dễ sử dụng & ưa nhìn.(3.730 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtmoi nhin thoi la da thay me con nay roi(3.780 ngày trước)
yenphongvi toi thay thich mega 5.8. no vua co man hinh rong lai co 2 sim gia ca hop li(3.902 ngày trước)
jonstonevncamera sắc xảo thiết kế đẹp tinh tế(4.090 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 16GB Black đại diện cho Galaxy Mega 6.3 | vs | Samsung Galaxy Mega 5.8 I9150 (GT-I9150) Phablet đại diện cho Galaxy Mega 5.8 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.7 GHz Dual-Core | vs | 1.4 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 305 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 6.3inch | vs | 5.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 540 x 960pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 1.5GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR - SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - TouchWiz UI
- SNS integration - Organizer - Image/video editor - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3200mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 420giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 199g | vs | 180g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 167.6 x 88 x 8 mm | vs | 162.6 x 82.4 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |