Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Mega 6.3 hay Galaxy Mega 5.8, Galaxy Mega 6.3 vs Galaxy Mega 5.8

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Mega 6.3 hay Galaxy Mega 5.8 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 16GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 16GB Plum Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 8GB Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 8GB Plum Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 GT-i9205 Phablet LTE 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 2
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 16GB Plum Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 16GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 8GB Plum Purple
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 8GB White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Mega 5.8 I9150 (GT-I9150) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Mega 5.8 I9152 (GT-I9152) Phablet
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Mega 6.3 (4 ý kiến)
dailydaumo1được cải thiện cả vể màn hình kiểu dáng chức năng(3.229 ngày trước)
hakute6màn hình lớn thỏa thê lướt facebook, đọc báo tuyệt vời(3.713 ngày trước)
truongtruongtruongtoi chon Galaxy Mega 6.3 vi dep hon, sang trong hon, gia re hon(3.788 ngày trước)
hahuong1610Man hinh to, rong, de nhin, gia tot(3.934 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Mega 5.8 (8 ý kiến)
tholuoian1Âm thanh sống động,thiết kế nhỏ gọn,camera sắc nét(3.230 ngày trước)
xedienhanoiwifi mới nhất vào mạng nhanh chóng, sành điệu hơn(3.285 ngày trước)
phimtoancauđẹp hơn , cảm ứng mới nhất mượt hơn(3.361 ngày trước)
muahangonlinehc320Màn hình 5.8 inch vừa vặn trong lòng bàn tay, dễ sử dụng & ưa nhìn(3.581 ngày trước)
huy3n_ljlyMàn hình 5.8 inch vừa vặn trong lòng bàn tay, dễ sử dụng & ưa nhìn.(3.730 ngày trước)
nguyentuanlinhhhtmoi nhin thoi la da thay me con nay roi(3.780 ngày trước)
yenphongvi toi thay thich mega 5.8. no vua co man hinh rong lai co 2 sim gia ca hop li(3.902 ngày trước)
jonstonevncamera sắc xảo thiết kế đẹp tinh tế(4.090 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Mega 6.3 I9200 Phablet 16GB Black
đại diện cho
Galaxy Mega 6.3
vsSamsung Galaxy Mega 5.8 I9150 (GT-I9150) Phablet
đại diện cho
Galaxy Mega 5.8
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsung GalaxyHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Dual-Corevs1.4 GHz Dual-CoreChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình6.3inchvs5.8inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Super Clear LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs1.5GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Kết nối TV
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- TouchWiz UI
- Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, HDR
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- TouchWiz UI
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 3200mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoại10giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ420giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng199gvs180gTrọng lượng
Kích thước167.6 x 88 x 8 mmvs162.6 x 82.4 x 9 mmKích thước
D

Đối thủ