Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Storm2 9520 hay Storm 9530, Storm2 9520 vs Storm 9530

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Storm2 9520 hay Storm 9530 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BlackBerry Storm 2 9520
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
BlackBerry Storm 9530
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Storm2 9520 (2 ý kiến)
khacdiep872 con này mình khôngi biết nhiều lắm(4.493 ngày trước)
thanhnguyennhatstorm2 có thêm 4 cục cảm ứng 4 góc nên khó hư hơn storm 1, storm 1 rẻ hơn nhiều storm 2 nhưng cảm ứng dễ die và thay cảm ứng BB thì ko phải rẻ tiền !(4.560 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Storm 9530 (4 ý kiến)
hoccodon6khỏi bàn tốc độ cao và tốt nhất rồi(3.673 ngày trước)
votienkdkiểu dáng đẹp, màn hình chống trầy rất tốt, chyaj chương trình nhanh. chụp hình đẹp(4.466 ngày trước)
dandantiensinhnếu không cần Wifi thì 9530 là lựa chọn tốt! còn lại giống nhau tuốt(4.645 ngày trước)
luinguyenchuc nang ngang nhau. nhung gia thanh 9520 cao hon gap doi. chon 9530 la su sang suot cho ban(4.719 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BlackBerry Storm 2 9520
đại diện cho
Storm2 9520
vsBlackBerry Storm 9530
đại diện cho
Storm 9530
H
Hãng sản xuấtBlackBerry (BB)vsBlackBerry (BB)Hãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsQualcomm MSM7600 (528 MHz)Chipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhBlackBerry OSvsBlackBerry OSHệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsAdreno 130Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.2inchvs3.2inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình360 x 480pixelsvs360 x 480pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs65K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.15MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong2GBvs1GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs128MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor for auto-rotate
vs- BlackBerry maps
- Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Accelerometer sensor for auto-rotate
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Ion 1400mAhvsLi-Ion 1400mAhPin
Thời gian đàm thoại5giờvs5.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ300giờvs360 giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng160gvs155gTrọng lượng
Kích thước112.5 x 62.2 x 14 mmvs112.5 x 62.2 x 14 mmKích thước
D

Đối thủ