Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab 4 hay G Pad, Galaxy Tab 4 vs G Pad

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab 4 hay G Pad đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 4 10.1 (Samsung SM-T530) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 3G (Samsung SM-T531) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver,  10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver,  10.1 inch, Android OS v4.4.2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 32GB Flash Driver,  10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 7.0 (Quad-core 1.2Ghz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 7.0 LTE (Samsung SM-T235) (Quad-Core 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 7.0 LTE (Samsung SM-T235) (Quad-Core 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 8.0 (Samsung SM-T330) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 8.0 LTE (Samsung SM-T335) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 8.0 LTE (Samsung SM-T335) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 32GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Pad 8.3 (Krait 300 1.7GHz Quad-Core, 16GB Flash Driver, 2GB RAM, 8.3 inch, Android OS v4.2.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
LG G Pad 8.3 (Krait 300 1.7GHz Quad-Core, 16GB Flash Driver, 2GB RAM, 8.3 inch, Android OS v4.2.2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
LG G Pad 8.3 LTE (Krait 300 1.7GHz Quad-Core, 2GB RAM, 16GB Flash Driver, 8.3 inch, Android OS v4.2.2) WiFi, 4G LTE Model For Verizon
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 4 (2 ý kiến)
hakute6màn hinh to rộng,giá cả chấp nhận được,nhẹ hơn,giá cả hợp lý hơn(3.741 ngày trước)
huonghuongvuongToi k biet thuong hieu g pad la gi(3.819 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pad (3 ý kiến)
hanh_dtmGiá cả mềm hơn,cấu hình cao,thiết kế nhỏ gọn(3.662 ngày trước)
MINHHUNG6kieu dang dep, sang trong, dang cap(3.744 ngày trước)
luanlovely6Thiết kế đẹp, cấu hình mạnh. pin tốt(3.762 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 4 10.1 (Samsung SM-T530) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
đại diện cho
Galaxy Tab 4
vsLG G Pad 8.3 (Krait 300 1.7GHz Quad-Core, 16GB Flash Driver, 2GB RAM, 8.3 inch, Android OS v4.2.2) Black
đại diện cho
G Pad
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsLGHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsIPSCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)10.1 inchvs8.3 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1280 x 800)vs1920 x 1200Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Quad-core 1.2 GHzvsKrait 300 (1.7GHz Quad-Core)Loại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.70GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)Đang chờ cập nhậtvsDDRIIILoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1.5GBvs2GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsAdreno 320GPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 4G
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• WLAN
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 4.0
• GPS
vs
• Bluetooth
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 3.0 port
vs
• USB 2.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsĐang chờ cập nhậtCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- SNS integration
- TV-out
- MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Document editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- SNS integration
- MP4/DivX/XviD/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.4 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 6800mAhvs4600mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.32vs0.34Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 243 x 176 x 8 mmvs216.8 x 126.5 x 8.3 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)vsChi tiếtWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ