Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 12.450.000 ₫ Xếp hạng: 3
Giá: 14.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 7.560.000 ₫ Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: 12.400.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: 14.500.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Apple iPad Mini (1 ý kiến)
MariaLinhtoi thich xai nhat la dong nay(3.733 ngày trước)
Ý kiến của người chọn G Pad (3 ý kiến)
hanh_dtmGiá cả mềm hơn,cấu hình cao,pin bền(3.608 ngày trước)
hakute6Gọn nhẹ khi sử dụng,cảm ưng nhất nhạy(3.687 ngày trước)
MINHHUNG6Có khả năng bảo mật bằng vân tay(3.700 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPad Mini 16GB iOS 6 WiFi 4G Cellular - White đại diện cho Apple iPad Mini | vs | LG G Pad 8.3 (Krait 300 1.7GHz Quad-Core, 16GB Flash Driver, 2GB RAM, 8.3 inch, Android OS v4.2.2) Black đại diện cho G Pad | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Apple | vs | LG | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | IPS | vs | IPS | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 7.9 inch | vs | 8.3 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1024 x 768) | vs | 1920 x 1200 | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Apple A5X (dual core) | vs | Krait 300 (1.7GHz Quad-Core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.00Ghz | vs | 1.70Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | DDRIII | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 512MB | vs | 2GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | PowerVR SGX543MP4 | vs | Adreno 320 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • GPRS • EDGE • HSDPA • HSUPA • 4G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone • Lightning | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • Đang chờ cập nhật | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera • SIM card tray | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - Camera 5.0 megapixel | vs | - SNS integration
- MP4/DivX/XviD/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Document viewer - Photo viewer/editor - Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Hệ điều hành (OS) | iOS 6 | vs | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | Đang chờ cập nhật | vs | 4600mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | 10 | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.31 | vs | 0.34 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 200 x 134.7 x 7.2 mm | vs | 216.8 x 126.5 x 8.3 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 4 |
Apple iPad Mini vs Apple Ipad 5 |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet HD |
Apple iPad Mini vs FPT Tablet II |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 3 7inch |
Apple iPad Mini vs Sony Xperia Tablet Z |
Apple iPad Mini vs Lumia 2520 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 4 |
Apple iPad Mini vs iPad Air |
Apple iPad Mini vs iPad mini 2 |
Apple iPad Mini vs Google Nexus 9 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 8.4 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab S 10.5 |
Apple iPad Mini vs iPad Air 2 |
Apple iPad Mini vs iPad mini 3 |
Apple iPad Mini vs Dell Venue 8 |
Apple iPad Mini vs Xperia Z3 Tablet Compact |
Apple iPad Mini vs Xperia Z2 Tablet |
Apple iPad Mini vs Fire HD 6 |
Apple iPad Mini vs Fire HD 7 |
Apple iPad Mini vs Venue 8 Pro 3000 |
Apple iPad Mini vs Venue 8 Pro 5000 |
Apple iPad Mini vs Dell Venue 7 |
Apple iPad Mini vs Transformer Book T100 |
Apple iPad Mini vs Nokia N1 |
Apple iPad Mini vs Jolla Tablet |
Apple iPad Mini vs Xiaomi Mi Pad |
Apple Ipad 3 vs Apple iPad Mini |
Apple iPad vs Apple iPad Mini |
Apple Ipad 2 vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab 2 10.1inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire HD 7inch vs Apple iPad Mini |
Sony Xperia Tablet S vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 (N8000) vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Note 10.1 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 7.7 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 8.9 vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1v vs Apple iPad Mini |
Galaxy Tab 10.1 vs Apple iPad Mini |
P1000 Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Samsung Galaxy Tab vs Apple iPad Mini |
Google Nexus 7 vs Apple iPad Mini |
FPT Tablet vs Apple iPad Mini |
Blackberry Playbook vs Apple iPad Mini |
BiPad New vs Apple iPad Mini |
Sony SGP-T111 vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet P vs Apple iPad Mini |
Sony Tablet S vs Apple iPad Mini |
Kindle Fire vs Apple iPad Mini |