Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 4 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 4 8.0 (2015) (1 ý kiến)
googleqht2010Galaxy Tab 4 8.0 (2015) đời mới hơn(3.578 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 (Samsung SM-T530) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black đại diện cho Galaxy Tab 4 | vs | Samsung Galaxy Tab 4 8.0 (2015) (SM-T333) (ARM Cortex-A53 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.4) WiFi Model Black đại diện cho Galaxy Tab 4 8.0 (2015) | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất (Manufacture) | Samsung | vs | Samsung | Hãng sản xuất (Manufacture) | |||||
M | |||||||||
Loại màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | vs | Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) | Loại màn hình cảm ứng | |||||
Công nghệ màn hình | TFT | vs | TFT | Công nghệ màn hình | |||||
Độ lớn màn hình (inch) | 10.1 inch | vs | 8 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải màn hình (Resolution) | LCD (1280 x 800) | vs | HD (1280 x 800) | Độ phân giải màn hình (Resolution) | |||||
C | |||||||||
Loại CPU (CPU Type) | Quad-core 1.2 GHz | vs | ARM Cortex A53 (Quad core) | Loại CPU (CPU Type) | |||||
Tốc độ (CPU Speed) | 1.20Ghz | vs | 1.20Ghz | Tốc độ (CPU Speed) | |||||
Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ nhớ đệm (CPU Cache) | |||||
M | |||||||||
Loại RAM (RAM Type) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại RAM (RAM Type) | |||||
Dung lượng bộ nhớ (RAM) | 1.5GB | vs | 1.5GB | Dung lượng bộ nhớ (RAM) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị lưu trữ (Storage) | Flash Drive | vs | Flash Drive | Thiết bị lưu trữ (Storage) | |||||
Dung lượng lưu trữ | 16GB | vs | 16GB | Dung lượng lưu trữ | |||||
G | |||||||||
GPU/VPU | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 306 | GPU/VPU | |||||
Graphic Memory | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Graphic Memory | |||||
D | |||||||||
Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Loại ổ đĩa quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Thiết bị nhập liệu | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | vs | • Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) | Thiết bị nhập liệu | |||||
Mạng (Network) | • IEEE 802.11a/b/g/n • 4G | vs | • IEEE 802.11a/b/g/n • WLAN | Mạng (Network) | |||||
Kết nối không dây khác | • Bluetooth 4.0 • GPS | vs | • Bluetooth 4.0 • GPS | Kết nối không dây khác | |||||
Cổng giao tiếp (Ports) | • Headphone • Microphone | vs | • Headphone • Microphone | Cổng giao tiếp (Ports) | |||||
Cổng USB | • USB 3.0 port | vs | • USB 2.0 port | Cổng USB | |||||
Cổng đọc thẻ (Card Reader) | Card Reader | vs | Card Reader | Cổng đọc thẻ (Card Reader) | |||||
Tính năng đặc biệt | • Camera | vs | • Camera | Tính năng đặc biệt | |||||
Tính năng khác | - SNS integration
- TV-out - MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/Flac player - Organizer - Image/video editor - Document editor/viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial - Predictive text input (Swype) | vs | Tính năng khác | ||||||
Hệ điều hành (OS) | Android OS, v4.4 (KitKat) | vs | Android OS, v4.4.4 (KitKat) | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại Pin sử dụng (Battery Type) | Lithium Polymer (Li-Po) | vs | Lithium Polymer (Li-Po) | Loại Pin sử dụng (Battery Type) | |||||
Số lượng Cells | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số lượng Cells | |||||
Dung lượng pin | 6800mAh | vs | 4450mAh | Dung lượng pin | |||||
Thời lượng sử dụng (giờ) | - | vs | - | Thời lượng sử dụng (giờ) | |||||
Trọng lượng (Kg) | 0.32 | vs | 0.32 | Trọng lượng (Kg) | |||||
Kích thước (Dimensions) | 243 x 176 x 8 mm | vs | 210 x 124 x 8 mm | Kích thước (Dimensions) | |||||
Website (Hãng sản xuất) | vs | Chi tiết | Website (Hãng sản xuất) |
Đối thủ
Galaxy Tab 4 vs G Pad |
Galaxy Tab 4 vs iPad mini 2 |
Galaxy Tab 4 vs Galaxy Tab S 8.4 |
Galaxy Tab 4 vs Galaxy Tab S 10.5 |
Galaxy Tab 4 vs Venue 7 3740 |
Galaxy Tab 4 vs Dell Latitude XT3 |
Galaxy Tab 4 vs Dell Venue 8 |
Galaxy Tab 4 vs Galaxy Tab 4 10.1 (2015) |
Lumia 2520 vs Galaxy Tab 4 |
Sony Xperia Tablet Z vs Galaxy Tab 4 |
FPT Tablet II vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 5 vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 4 vs Galaxy Tab 4 |
Apple iPad Mini vs Galaxy Tab 4 |
Samsung Galaxy Tab 2 7inch vs Galaxy Tab 4 |
Kindle Fire HD 8.9inch vs Galaxy Tab 4 |
Apple Ipad 3 vs Galaxy Tab 4 |
Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab 4 |
Dell Streak 7 vs Galaxy Tab 4 |