Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Tab 3 7inch hay Galaxy Tab 4, Galaxy Tab 3 7inch vs Galaxy Tab 4

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Tab 3 7inch hay Galaxy Tab 4 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3210) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3210) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi Model
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 (Samsung SM-T530) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 3G (Samsung SM-T531) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver,  10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver,  10.1 inch, Android OS v4.4.2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 32GB Flash Driver,  10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 10.1 LTE (Samsung SM-T535) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 32GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 7.0 (Quad-core 1.2Ghz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 7.0 LTE (Samsung SM-T235) (Quad-Core 1.2GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 7.0 LTE (Samsung SM-T235) (Quad-Core 1.2GHz, 1GB RAM, 8GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 8.0 (Samsung SM-T330) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 8.0 LTE (Samsung SM-T335) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy Tab 4 8.0 LTE (Samsung SM-T335) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 32GB Flash Driver, 8 inch, Android OS v4.4.2)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 3 7inch (1 ý kiến)
shophaivan24hmàu đệp,..................................................................giá rẻ(3.639 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Tab 4 (1 ý kiến)
banhangtructuyentot,ben do hao pin,do phan giai cao(3.639 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Tab 3 7.0 (P3200) (Dual-core 1.2 GHz, 1GB RAM, 16GB Flash Driver, 7 inch, Android OS v4.1) WiFi, 3G Model
đại diện cho
Galaxy Tab 3 7inch
vsSamsung Galaxy Tab 4 10.1 (Samsung SM-T530) (Quad-Core 1.2GHz, 1.5GB RAM, 16GB Flash Driver, 10.1 inch, Android OS v4.4.2) Black
đại diện cho
Galaxy Tab 4
T
Hãng sản xuất (Manufacture)SamsungvsSamsungHãng sản xuất (Manufacture)
M
Loại màn hình cảm ứngMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)vsMàn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen)Loại màn hình cảm ứng
Công nghệ màn hình TFTvsTFTCông nghệ màn hình
Độ lớn màn hình (inch)7 inchvs10.1 inchĐộ lớn màn hình (inch)
Độ phân giải màn hình (Resolution)LCD (1024 x 600)vsLCD (1280 x 800)Độ phân giải màn hình (Resolution)
C
Loại CPU (CPU Type)Đang chờ cập nhậtvsQuad-core 1.2 GHzLoại CPU (CPU Type)
Tốc độ (CPU Speed)1.20Ghzvs1.20GhzTốc độ (CPU Speed)
Bộ nhớ đệm (CPU Cache)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ đệm (CPU Cache)
M
Loại RAM (RAM Type)DDRIIIvsĐang chờ cập nhậtLoại RAM (RAM Type)
Dung lượng bộ nhớ (RAM)1GBvs1.5GBDung lượng bộ nhớ (RAM)
T
Thiết bị lưu trữ (Storage)Flash DrivevsFlash DriveThiết bị lưu trữ (Storage)
Dung lượng lưu trữ 16GBvs16GBDung lượng lưu trữ
G
GPU/VPUĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGPU/VPU
Graphic MemoryĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtGraphic Memory
D
Loại ổ đĩa quang (Optical drive)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLoại ổ đĩa quang (Optical drive)
T
Thiết bị nhập liệu
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
vs
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen)
Thiết bị nhập liệu
Mạng (Network)
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 3G
• GPRS
• EDGE
• HSDPA
• HSUPA
vs
• IEEE 802.11a/b/g/n
• 4G
Mạng (Network)
Kết nối không dây khác
• Bluetooth 3.0
• GPS
vs
• Bluetooth 4.0
• GPS
Kết nối không dây khác
Cổng giao tiếp (Ports)
• Headphone
• Microphone
• HDMI
vs
• Headphone
• Microphone
Cổng giao tiếp (Ports)
Cổng USB
• USB 2.0 port
vs
• USB 3.0 port
Cổng USB
Cổng đọc thẻ (Card Reader)Card ReadervsCard ReaderCổng đọc thẻ (Card Reader)
Tính năng đặc biệt
• Camera
• SIM card tray
vs
• Camera
Tính năng đặc biệt
Tính năng khác- TV Out
- SNS integration
- MP4/DivX/Xvid/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/eAAC+/WMA/AC3/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Quickoffice HD editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
vs- SNS integration
- TV-out
- MP4/DivX/Xvid/FLV/MKV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- Organizer
- Image/video editor
- Document editor/viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input (Swype)
Tính năng khác
Hệ điều hành (OS) Android OS, v4.1 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4 (KitKat)Hệ điều hành (OS)
Loại Pin sử dụng (Battery Type)Lithium Polymer (Li-Po)vsLithium Polymer (Li-Po)Loại Pin sử dụng (Battery Type)
Số lượng CellsĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố lượng Cells
Dung lượng pin 4000mAhvs6800mAhDung lượng pin
Thời lượng sử dụng (giờ)-vs-Thời lượng sử dụng (giờ)
Trọng lượng (Kg) 0.3vs0.32Trọng lượng (Kg)
Kích thước (Dimensions) 188 x 111.1 x 9.9vs243 x 176 x 8 mmKích thước (Dimensions)
Website (Hãng sản xuất)Chi tiếtvsWebsite (Hãng sản xuất)

Đối thủ